Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Picpoul

Mục lục

Danh từ giống đực

piquepouille
piquepouille

Xem thêm các từ khác

  • Picramine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) picramin Danh từ giống cái ( hóa học) picramin
  • Picramique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide picramique ) ( hóa học) axit piramic
  • Picrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) picrat Danh từ giống đực ( hóa học) picrat
  • Picrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide picrique ) ( hóa học) axit picric
  • Picrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) picrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) picrolit
  • Picrotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giồng cái 1.1 (y học) picrotoxin Danh từ giồng cái (y học) picrotoxin
  • Picryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) picrila Danh từ giống đực ( hóa học) picrila
  • Pictogramme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pictogrammes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ tượng hình Bản mẫu:Pictogrammes Danh từ giống đực Chữ tượng...
  • Pictographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối chữ tượng hình Danh từ giống cái Lối chữ tượng hình
  • Pictographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pictographie pictographie
  • Picton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu nho Danh từ giống đực (thông tục) rượu nho
  • Pictonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu nho Nội động từ (thông tục) uống rượu nho
  • Pictural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội họa Tính từ (thuộc) hội họa L\'art pictural nghệ thuật hội họa
  • Picturale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pictural pictural
  • Picul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tạ ta (khoảng 60, 5 kilogam) Danh từ giống đực Tạ ta (khoảng 60, 5 kilogam)
  • Pidgin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Anh hổ lốn Danh từ giống đực Tiếng Anh hổ lốn
  • Pie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim ác là 1.3 Người ba hoa 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Khoang,...
  • Pie-grièche

    Danh từ giống cái (động vật học) chim bách thanh (thân mật) người đàn bà lắm mồm; con mụ la sát
  • Pied

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pied 2 Danh từ giống đực 2.1 Bàn chân 2.2 Chân 2.3 (săn bắn) vết chân 2.4 Chân giò 2.5 Gốc 2.6 (khoa (đo...
  • Pied-bot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chân vẹo Danh từ giống đực Người chân vẹo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top