Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Police

Mục lục

Danh từ giống cái

Công an, cảnh sát
Police spéciale
cảnh sát đặc biệt
Organiser la police d'un état
tổ chức lực lượng công an một nước
Dénoncer quelqu'un à la police
tố cáo ai với công an
Voici la police qui arrive
đây công an đến
Salle de police
bóp công an
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cai trị
de simple police
vi cảnh
Danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) giấy bảo hiểm
(ngành in) bộ chữ in; danh sách bộ chữ in

Xem thêm các từ khác

  • Policeman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực policemen ) cảnh sát ( Anh)
  • Policer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai hóa 1.2 Cai trị Ngoại động từ Khai hóa Policer une nation khai hóa một quốc gia Cai trị
  • Polichinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rối lưng gù 1.2 Tên hề 1.3 Người xấu xí buồn cười 1.4 Người thay đổi ý kiến xoành...
  • Policien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng dạ đánh bóng lược Danh từ giống đực Miếng dạ đánh bóng lược
  • Policier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát 1.2 Trinh thám 1.3 Danh từ 1.4 Công an viên, cảnh sát Tính từ (thuộc)...
  • Policlinique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng khám bệnh ngoại trú Danh từ giống cái Phòng khám bệnh ngoại trú
  • Polie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poli poli
  • Poliment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) lễ độ, (một cách) lễ phép Phó từ (một cách) lễ độ, (một cách) lễ phép Saluer poliment...
  • Polio

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của poliomyélite 2 Danh từ 2.1 Viết tắt của poliomyélitique Danh từ giống cái Viết...
  • Poliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bạc lông Danh từ giống cái (y học) chứng bạc lông
  • Polir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng; mài nhẵn 1.2 Trau chuốt 1.3 Phản nghĩa Dépolir, ternir. Ngoại động từ Đánh bóng;...
  • Polissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn Tính từ Có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn Métal polissable kim...
  • Polissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng, sự mài nhẵn Danh từ giống đực Sự đánh bóng, sự mài nhẵn
  • Polisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn Danh từ giống đực Thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn
  • Polisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy mài nhẵn (đá) Danh từ giống cái Máy mài nhẵn (đá)
  • Polissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ mài nhẵn, dụng cụ đánh bóng 1.2 Cái mài móng tay 1.3 (khảo cổ học) bàn mài...
  • Polissoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải đánh bóng (giầy) Danh từ giống cái Bàn chải đánh bóng (giầy)
  • Polisson

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ ranh mãnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phóng đãng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trẻ lang thang bẩn...
  • Polissonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái polisson polisson
  • Polissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tinh nghịch 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn nói phóng túng; hành động phóng túng Nội động từ Tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top