- Từ điển Pháp - Việt
Policien
Xem thêm các từ khác
-
Policier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát 1.2 Trinh thám 1.3 Danh từ 1.4 Công an viên, cảnh sát Tính từ (thuộc)... -
Policlinique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng khám bệnh ngoại trú Danh từ giống cái Phòng khám bệnh ngoại trú -
Polie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poli poli -
Poliment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) lễ độ, (một cách) lễ phép Phó từ (một cách) lễ độ, (một cách) lễ phép Saluer poliment... -
Polio
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của poliomyélite 2 Danh từ 2.1 Viết tắt của poliomyélitique Danh từ giống cái Viết... -
Poliose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bạc lông Danh từ giống cái (y học) chứng bạc lông -
Polir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng; mài nhẵn 1.2 Trau chuốt 1.3 Phản nghĩa Dépolir, ternir. Ngoại động từ Đánh bóng;... -
Polissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn Tính từ Có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn Métal polissable kim... -
Polissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng, sự mài nhẵn Danh từ giống đực Sự đánh bóng, sự mài nhẵn -
Polisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn Danh từ giống đực Thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn -
Polisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy mài nhẵn (đá) Danh từ giống cái Máy mài nhẵn (đá) -
Polissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ mài nhẵn, dụng cụ đánh bóng 1.2 Cái mài móng tay 1.3 (khảo cổ học) bàn mài... -
Polissoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải đánh bóng (giầy) Danh từ giống cái Bàn chải đánh bóng (giầy) -
Polisson
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ ranh mãnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phóng đãng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trẻ lang thang bẩn... -
Polissonne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái polisson polisson -
Polissonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tinh nghịch 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn nói phóng túng; hành động phóng túng Nội động từ Tinh... -
Polissonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò tinh nghịch 1.2 Chuyện phóng túng Danh từ giống cái Trò tinh nghịch Chuyện phóng túng -
Poliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong vàng Danh từ giống đực (động vật học) ong vàng -
Politesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ độ, lễ phép; lời nói lễ phép, hành động lễ độ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lịch... -
Politicaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật; nghĩa xấu) chính trị con buôn Danh từ giống cái (thân mật; nghĩa xấu) chính trị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.