Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Promoteur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người đề xướng, người khởi xướng
Promoteur d'une réforme
người đề xướng một cuộc cải cách
(hoá học) chất tăng hoạt

Xem thêm các từ khác

  • Promotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăng cấp, sự thăng chức 1.2 Sự tăng tiến 1.3 Khóa (sinh viên) Danh từ giống cái Sự...
  • Promotionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhằm đẩy mạnh bán hàng Tính từ Nhằm đẩy mạnh bán hàng
  • Promouvoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thăng cấp, thăng chức 1.2 Khuyến khích; xúc tiến Ngoại động từ Thăng cấp, thăng chức Khuyến...
  • Prompt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau lẹ, nhanh chóng 1.2 Thoảng qua, ngắn ngủi 1.3 Nhanh nhẹn, mẫn tiệp 1.4 Sẵn sàng, chỉ chực Tính...
  • Promptement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mau lẹ, nhanh chóng Phó từ Mau lẹ, nhanh chóng Agir promptement hành động mau lẹ
  • Promptitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mau lẹ, tính nhanh chóng 1.2 Tính nhanh nhẹn, tính mẫn tiệp Danh từ giống cái Tính mau...
  • Promu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thăng cấp, được thăng chức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được thăng cấp, người được...
  • Promulgateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ban bố Danh từ giống đực Người ban bố promulgateur de lois người ban bố pháp luật
  • Promulgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ban bố 1.2 (văn học) sự công bố Danh từ giống cái Sự ban bố Promulgation des lois sự...
  • Promulguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ban bố 1.2 (văn học) công bố Ngoại động từ Ban bố Promulguer un décret ban bố một sắc lệnh...
  • Prométhazine

    Danh từ giống cái (dược học) prometazin
  • Prométhéen

    Tính từ (thuộc) thần Prô-mê-tê (văn học) hoạt động và tin ở sức người
  • Prométhéum

    Danh từ giống đực (hoá học) prometi
  • Pronaos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cổng vào (đền thờ) Danh từ giống đực (kiến trúc) cổng vào (đền thờ)
  • Pronateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quay) sấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) học cơ sấp Tính từ (quay) sấp Muscle pronateur cơ...
  • Pronation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự quay sấp Danh từ giống cái (sinh vật học) sự quay sấp
  • Pronom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đại từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đại từ
  • Pronominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pronom Tính từ Xem pronom Forme pronominale hình thái đại từ verbe pronominal (ngôn ngữ học) tự động...
  • Pronominalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như đại từ 1.2 Ở dạng tự động từ Phó từ Như đại từ Adjectif employé pronominalement tính từ dùng...
  • Prononcable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát âm Tính từ Có thể phát âm Mot difficilement pronocable từ khó phát âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top