Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Provenir

Mục lục

Nội động từ

Đến (từ)
Marchandises qui proviennent de loin
hàng hóa từ xa đến
Do
Incendie provenant de la négligence
đám cháy do cẩu thả

Xem thêm các từ khác

  • Provenu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lời lãi Danh từ giống đực (hàng hải) lời lãi
  • Proverbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tục ngữ; cách ngôn 1.2 Kịch tục ngữ (dựa trên tục mà soạn ra) Danh từ giống đực Tục...
  • Proverbial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển...
  • Proverbiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển...
  • Proverbialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối tục ngữ; theo lối cách ngôn Phó từ Theo lối tục ngữ; theo lối cách ngôn
  • Proverbialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tục ngữ hóa; cách ngôn hóa Ngoại động từ Tục ngữ hóa; cách ngôn hóa Proverbialiser un vers...
  • Providence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý trời, thiên hựu 1.2 ( Providence) trời, Thượng đế 1.3 Người che chở, người chăm sóc...
  • Providentialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết mệnh trời Danh từ giống đực Thuyết mệnh trời
  • Providentialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Theo thuyết mệnh trời Tính từ providentialisme providentialisme Danh từ Theo thuyết mệnh trời
  • Providentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do ý trời, do thiên tựu 1.2 May mắn 1.3 Phản nghĩa Malencontreux. Tính từ Do ý trời, do thiên tựu May...
  • Providentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái providentiel providentiel
  • Providentiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do ý trời, nhờ trời 1.2 May mắn Phó từ Do ý trời, nhờ trời May mắn
  • Provignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Tính từ (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Cep provignable gốc nho có...
  • Provignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
  • Provignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
  • Provigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) chiết (nho) 1.2 Nội động từ 1.3 (nông nghiệp) nhân giống bằng cành chiết Ngoại...
  • Provin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cành nho chiết (bằng cách uốn mà vùi xuống đất) 1.2 Hố chiết (vùi cành...
  • Province

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỉnh 1.2 Tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô) 1.3 (tôn giáo) giáo khu 1.4 Tính...
  • Provincial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tỉnh 1.2 (thuộc) tỉnh nhỏ 1.3 (tôn giáo) (thuộc) giáo khu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người tỉnh...
  • Provincialat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức trưởng giáo khu Danh từ giống đực (tôn giáo) chức trưởng giáo khu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top