Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quercitron

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây sồi nhuộm
Vỏ sồi nhuộm

Xem thêm các từ khác

  • Quercus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi
  • Querelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu 1.2 Cuộc tranh luận 1.3 (từ cũ,...
  • Quereller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi nhau với, gây chuyện với 1.2 Mắng mỏ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Querelleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau, hay gây chuyện 1.2 Phản nghĩa Conciliant, doux 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hay cãi nhau,...
  • Querelleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái querelleur querelleur
  • Quessi-queumi

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) hoàn toàn như thế Phó ngữ (thân mật) hoàn toàn như thế Il dirait quessi-queumi nó sẽ nói...
  • Queste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quête quête
  • Questeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hộp nữ trang; hộp tiền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) hộp...
  • Questeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên tài vụ (ở Quốc hội Pháp) 1.2 (sử học) quan tài chính (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Question

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu hỏi 1.2 Vấn đề 1.3 (sử học) sự tra tấn Danh từ giống cái Câu hỏi Poser des questions...
  • Questionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập câu hỏi 1.2 Bản câu hỏi điều tra 1.3 (sử học) kẻ tra tấn Danh từ giống đực Tập...
  • Questionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi, chất vấn 1.2 (sử học) tra tấn Ngoại động từ Hỏi, chất vấn (sử học) tra tấn
  • Questionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay hỏi 2 Tính từ 2.1 Hay hỏi Danh từ giống đực Người hay hỏi Tính từ Hay hỏi...
  • Questionneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái questionneur questionneur
  • Questschier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận quét Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận quét
  • Questure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng tài vụ (quốc hội Pháp) 1.2 (sử học) chức quan tài chính; nhiệm kỳ quan tài chính...
  • Quetsche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm) 1.2 Rượu mận quét Danh từ giống cái Quả...
  • Quetzal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi deo ( Nam Mỹ) 1.2 Đồng ketzan (tiền Goa-tê-ma-la) Danh từ giống...
  • Queue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Queues 2 Danh từ giống cái 2.1 Đuôi 3 Phản nghĩa Tête 3.1 Cuối 3.2 Cuống cán 3.3 Gậy chơi bi a Bản mẫu:Queues...
  • Queue-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám mây đuôi mèo Danh từ giống cái Đám mây đuôi mèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top