Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Racial

Mục lục

Tính từ

(thuộc) chủng tộc
Politique raciale
chính sách chủng tộc
Discrimination raciale
sự phân biệt chủng tộc

Xem thêm các từ khác

  • Raciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái racial racial
  • Racinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vân gỗ; kỹ thuật tạo vân gỗ (trên da đóng sách) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhuộm...
  • Racinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà, rầm Danh từ giống đực (kiến trúc) xà, rầm
  • Racine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Racines 2 Danh từ giống cái 2.1 Rễ 2.2 Chân, gốc 2.3 (ngôn ngữ học) thân từ 2.4 (toán học) căn, nghiệm...
  • Racineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc đỡ cây non Danh từ giống đực Cọc đỡ cây non
  • Racinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt rễ, sự bén rễ (cây) 1.2 (nghĩa bóng) rễ bén, góc rễ Danh từ giống đực Sự...
  • Raciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo vân gỗ (trên da đóng sách) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào)...
  • Racinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Ra-xin Tính từ Theo phong cách Ra-xin élégance racinienne sự thanh nhã theo phong cách Ra-xin
  • Racinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái racinien racinien
  • Racisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa chủng tộc Danh từ giống đực Chủ nghĩa chủng tộc
  • Raciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo chủ nghĩa chủng tộc Danh từ Người theo chủ nghĩa chủng tộc
  • Rack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
  • Racket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ chức tống tiền 1.2 Sự tống tiền Danh từ giống đực Tổ chức tống tiền Sự tống...
  • Racketteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ tống tiền Danh từ giống đực Kẻ tống tiền
  • Raclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo, sự nạo Danh từ giống đực Sự cạo, sự nạo Le raclage des peaux sự nạo da
  • Racle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái nạo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái nạo
  • Raclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo, sự nạo 1.2 Tiếng cạo, tiếng nạo Danh từ giống đực Sự cạo, sự nạo Tiếng...
  • Racler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo, nạo 1.2 Cò cưa Ngoại động từ Cạo, nạo Racler une casserole nạo xoong les garde-boue raclaient...
  • Raclette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo, cái cào 1.2 Món phomát hơ nóng chảy Danh từ giống cái Cái nạo, cái cào Món phomát...
  • Racleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo 1.2 Người kéo đàn cò cưa Danh từ giống đực Thợ nạo Racleur de peaux thợ nạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top