Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Racinienne

Mục lục

Tính từ giống cái

racinien
racinien

Xem thêm các từ khác

  • Racisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa chủng tộc Danh từ giống đực Chủ nghĩa chủng tộc
  • Raciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo chủ nghĩa chủng tộc Danh từ Người theo chủ nghĩa chủng tộc
  • Rack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
  • Racket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ chức tống tiền 1.2 Sự tống tiền Danh từ giống đực Tổ chức tống tiền Sự tống...
  • Racketteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ tống tiền Danh từ giống đực Kẻ tống tiền
  • Raclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo, sự nạo Danh từ giống đực Sự cạo, sự nạo Le raclage des peaux sự nạo da
  • Racle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái nạo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái nạo
  • Raclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo, sự nạo 1.2 Tiếng cạo, tiếng nạo Danh từ giống đực Sự cạo, sự nạo Tiếng...
  • Racler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo, nạo 1.2 Cò cưa Ngoại động từ Cạo, nạo Racler une casserole nạo xoong les garde-boue raclaient...
  • Raclette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo, cái cào 1.2 Món phomát hơ nóng chảy Danh từ giống cái Cái nạo, cái cào Món phomát...
  • Racleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo 1.2 Người kéo đàn cò cưa Danh từ giống đực Thợ nạo Racleur de peaux thợ nạo...
  • Racloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo Danh từ giống đực Cái nạo
  • Raclon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ ăn dính nồi 1.2 Phân cỏ mục Danh từ giống đực Đồ ăn dính nồi Phân cỏ mục
  • Raclure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùn nạo Danh từ giống cái Mùn nạo
  • Raclée

    Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn (nghĩa rộng) cuộc thất bại hoàn toàn
  • Racolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chèo kéo, sự níu khách (gái điếm) 1.2 (sử học) sự bắt lính Danh từ giống đực...
  • Racoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dụ dỗ, chèo kéo 1.2 Níu (khách; nói về gái điếm) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt (lính) Ngoại...
  • Racoleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dụ dỗ, người chèo kéo 1.2 (sử học) người bắt lính Danh từ giống đực Người...
  • Racoleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm níu khách Danh từ giống cái Gái điếm níu khách
  • Racontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kể lại Tính từ Có thể kể lại Histore difficilement racontable chuyện khó kể lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top