- Từ điển Pháp - Việt
Saturation
|
Danh từ giống cái
Sự làm cho bão hòa
Sự bão hòa, sự no
(nghĩa bóng) sự đầy ứ, sự chán chê
Xem thêm các từ khác
-
Saturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bão hòa 1.2 Làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê Ngoại động từ Làm bão hòa Làm cho chán... -
Saturnales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (văn học) hội hè trác táng 1.2 (sử học) hội thần Xa-tuya Danh từ giống cái... -
Saturne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) hợp chất chì 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chì Danh từ giống đực (dược học) hợp... -
Saturnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm công đêm Danh từ giống cái (động vật học) bướm công đêm -
Saturnien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rầu rỉ Tính từ (từ hiếm, nghĩa... -
Saturnienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rầu rỉ Tính từ (từ hiếm, nghĩa... -
Saturnin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người nhiễm độc chì Tính từ (y học) do chì Colique... -
Saturnine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người nhiễm độc chì Tính từ (y học) do chì Colique... -
Saturnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc chì Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc chì -
Saturnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xatuanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xatuanit -
Saturé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bão hòa, no 1.2 (nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê 2 Phản nghĩa 2.1 Insaturé [[]] Tính từ Bão hòa, no Carbures... -
Satyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần Dê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ dâm bôn, kẻ cuồng dâm 1.3 (động vật học) bướm mắt rắn... -
Satyriasis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng cuồng dâm (đàn ông) Danh từ giống đực Chứng cuồng dâm (đàn ông) -
Satyrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần Dê 1.2 Đồng âm satirique. Tính từ (thuộc) thần Dê Đồng âm satirique. -
Sauce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt, nước chấm 1.2 (hội họa) bút chì than 1.3 Cái phụ; cái hoa hòe hoa sói 1.4 Cách,... -
Saucer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét nước xốt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhúng vào nước xốt 1.3 (nghĩa rộng) nhúng vào... -
Saucier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) người chế nước xốt Danh từ giống đực (bếp núc) người chế nước xốt -
Saucisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích 1.2 (thông tục) đồ ngốc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khí cầu thám không (hình xúc xích)... -
Saucisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích lớn 1.2 Bánh mì ống 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngòi mìn Danh từ giống đực Xúc xích... -
Saucissonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn nguội Nội động từ (thân mật) ăn nguội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.