Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se vouer

Mục lục

Tự động từ

Chuyên tâm vào
ne savoir à quel saint se vouer saint
saint

Xem thêm các từ khác

  • Sea-line

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sea-lines ) ống bốc dỡ dầu (ở cảng)
  • Seaforthia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cậy cọ úc Danh từ giống đực (thực vật học) cậy cọ úc
  • Sealskin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải lông thú Danh từ giống đực Vải lông thú
  • Seau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô Danh từ giống đực Xô Seau en tôle cái xô bằng tôn Un seau d\'eau một xô nước il pleut...
  • Seau-pompe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bơm thùng (chữa cháy) Danh từ giống đực Bơm thùng (chữa cháy)
  • Sebastiana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc lậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc lậu
  • Sebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
  • Sebkha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
  • Sec

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô 1.2 Khan; ít ngọt 1.3 Gầy 1.4 Gọn; cụt ngủn, xẵng 2 Phó từ 2.1 Cứng đờ, không mềm mỏng 2.2...
  • Second

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai, thứ nhì 1.2 Khác 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai,...
  • Secondaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, thứ yếu 1.2 Trung đẳng, trung cấp, trung học 1.3 Bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát 2 Danh...
  • Secondairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thứ yếu, phụ Phó từ Thứ yếu, phụ
  • Seconde

    Mục lục 1 Tình tư giống cái Tình tư giống cái second second
  • Secondement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là
  • Seconder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho 1.2 Giúp vào 1.3 Phản nghĩa Contrarier, desservir. Ngoại động từ...
  • Secondine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ trong Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ trong
  • Secondipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ lần thứ hai Tính từ Đẻ lần thứ hai Femme secondipare người đàn bà đẻ lần thứ hai
  • Secouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắc Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắc
  • Secouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rung, sự lắc, sự lay Danh từ giống đực (văn học) sự rung, sự lắc, sự...
  • Secouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) rung, lắc, lay 1.2 Giũ, trút bỏ 1.3 (thân mật) làm xúc động; giày vò 1.4 (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top