Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Segment

Mục lục

Danh từ giống đực

Đoạn, đốt, khúc
Segment de droite
(toán học) đoạn đường thẳng
Segment inférieur de l'utérus
(giải phẫu) đoạn dưới của dạ con
Segment d'annélide
(động vật học) đốt giun đốt
Segment d'antenne
(động vật học) đốt râu
(cơ học) vòng găng, xecmăng
Segment de piston
vòng găng pittông
segment de cercle
(toán học) hình viên phân
segment pulmonaire
(giải phẫu) phân thùy phổi

Xem thêm các từ khác

  • Segmentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) phân đốt Tính từ (sinh vật học) phân đốt Organes segmentaires cơ quan phân đốt
  • Segmental

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment
  • Segmentale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment
  • Segmentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự phân đoạn 1.2 (sinh vật học) sự phân đốt, sự chia đốt 1.3 (sinh vật học)...
  • Segmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân thành đoạn, chia thành đoạn Ngoại động từ Phân thành đoạn, chia thành đoạn
  • Seguia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mương tưới (ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Mương tưới (ở Bắc Phi)
  • Seguidilla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái séguedille séguedille
  • Seiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mực nang 1.2 (địa lý, địa chất) triều giả, dao động mực nước (ở...
  • Seigle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Seigle 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) lúa mạch đen Bản mẫu:Seigle Danh từ giống đực (thực...
  • Seigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa tể 1.2 ( Le Seigneur) đức Chúa trời, Thiên chúa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ông, ngài 1.4 (sử...
  • Seigneuriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) quyền đúc tiền (của vua chúa) Danh từ giống đực...
  • Seigneurial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật...
  • Seigneuriale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật...
  • Seigneurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) lãnh đại, thái ấp Danh từ giống cái (sử học)...
  • Seille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng gỗ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng...
  • Seillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu hứng rượu 1.2 Xô chuyển sữa Danh từ giống đực Chậu hứng rượu Xô chuyển sữa
  • Seime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết nẻ móng (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) vết nẻ móng (ngựa)
  • Sein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ngực 1.2 Vú (phụ nữ) 1.3 (văn học) bụng, dạ con; lòng Danh từ giống đực (văn...
  • Seine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vây Danh từ giống cái Lưới vây
  • Seiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đánh lưới vây Động từ Đánh lưới vây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top