- Từ điển Pháp - Việt
Solaire
Xem thêm các từ khác
-
Solanales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ cà Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Solarigraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký -
Solarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự lộ sáng -
Solariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng Ngoại động từ (nhiếp ảnh) lộ sáng -
Solarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều solariums) 1.1 Nhà tắm nắng 1.2 Nhà chữa bệnh bằng ánh sáng 1.3 (sử học) sân thượng... -
Soldanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ tan băng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ tan băng -
Soldanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xonđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xonđanit -
Soldat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân 1.2 (động vật học) kiến lính; mối quân Danh từ giống... -
Soldate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bộ đội gái, nữ quân nhân Danh từ giống cái (thân mật) bộ đội gái, nữ quân... -
Soldatesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo kiểu lính 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bọn lính hung hãn vô kỷ luật Tính từ (nghĩa xấu)... -
Solde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kế toán) số chênh lệch; số dư 1.4 ( số nhiều) hàng bán... -
Solder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả lương 2 Ngoại động từ 2.1 (kế toán) kết toán; thanh toán 2.2 Bán xon,... -
Soldeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng... -
Soldeuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng... -
Sole
Mục lục 1 Bản mẫu:Sole 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) đế móng (ngựa, lừa...) 1.3 Rầm đáy, rầm bệ 1.4 Đáy... -
Soleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trời 1.2 Thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ) 1.3 Nắng, ánh nắng 1.4 Hình mặt... -
Soleilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nắng chói Tính từ Nắng chói Jour soleilleux ngày nắng chói -
Solen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai móng tay Danh từ giống đực (động vật học) trai móng tay -
Solennel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long... -
Solennelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.