Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soldate

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) bộ đội gái, nữ quân nhân

Xem thêm các từ khác

  • Soldatesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo kiểu lính 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bọn lính hung hãn vô kỷ luật Tính từ (nghĩa xấu)...
  • Solde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kế toán) số chênh lệch; số dư 1.4 ( số nhiều) hàng bán...
  • Solder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả lương 2 Ngoại động từ 2.1 (kế toán) kết toán; thanh toán 2.2 Bán xon,...
  • Soldeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng...
  • Soldeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng...
  • Sole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sole 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) đế móng (ngựa, lừa...) 1.3 Rầm đáy, rầm bệ 1.4 Đáy...
  • Soleil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trời 1.2 Thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ) 1.3 Nắng, ánh nắng 1.4 Hình mặt...
  • Soleilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nắng chói Tính từ Nắng chói Jour soleilleux ngày nắng chói
  • Solen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai móng tay Danh từ giống đực (động vật học) trai móng tay
  • Solennel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long...
  • Solennelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long...
  • Solennellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng Phó từ Long trọng, trọng thể Mariage célébré solennellement...
  • Solennisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức long trọng Danh từ giống cái Sự tổ chức long trọng Solennisation d\'\'une fête...
  • Solenniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức long trọng 1.2 Long trọng hóa Ngoại động từ Tổ chức long trọng Solenniser une fête...
  • Solennité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ long trọng, lễ trọng thể 1.2 Tính trọng thể, tính trang trọng 1.3 Vẻ trang trọng, vẻ...
  • Soleret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáp che thân (trong bộ áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) giáp che thân (trong...
  • Solfatare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất phun khí lưu huỳnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất...
  • Solfatarien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare
  • Solfatarienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare
  • Solfier

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm Động từ (âm nhạc) xướng âm Solfier un air xướng âm một điệu nhạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top