Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spiranne

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) xpiran

Xem thêm các từ khác

  • Spirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xát hẹp Tính từ (ngôn ngữ học) xát hẹp
  • Spirante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm xát hẹp Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm xát hẹp
  • Spire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng xoắn, vòng cuộn Danh từ giống cái Vòng xoắn, vòng cuộn
  • Spirifer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con xương tay xoắn ốc ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Spirille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn xoắn Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn xoắn
  • Spirillose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn xoắn Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn xoắn
  • Spiritain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy dòng Thánh Thần Danh từ giống đực Thầy dòng Thánh Thần
  • Spirite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người thông linh Tính từ spiritisme spiritisme Danh từ Người thông linh
  • Spiritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuận thông linh Danh từ giống đực Thuận thông linh
  • Spiritiste

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ spirite spirite
  • Spiritoso

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cổ vũ Phó từ (âm nhạc) cổ vũ
  • Spiritrompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vòi cuộn (bướm) Danh từ giống cái (động vật học) vòi cuộn (bướm)
  • Spiritualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tinh thần hóa Danh từ giống cái Sự tinh thần hóa
  • Spiritualiser

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh thần hóa 1.2 Phản nghĩa Matérialiser. Tính từ Tinh thần hóa Spiritualiser l\'amour tinh thần hóa tình...
  • Spiritualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy linh 1.2 Phản nghĩa Matérialisme. Danh từ giống đực (triết học)...
  • Spiritualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy linh 1.2 Danh từ 1.3 Người thuyết duy linh 1.4 Phản nghĩa Matérialiste Tính từ Duy linh Danh từ Người...
  • Spirituel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực negro-spiritual negro-spiritual
  • Spirituelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tinh thần 1.2 (thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo 1.3 Dí dỏm, hóm hỉnh 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
  • Spirituellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt tinh thần 1.2 Dí dỏm, hóm hỉnh 1.3 Phản nghĩa Charnellement, corporellement, matériellement. Phó từ...
  • Spiritueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều cồn, có độ cồn cao 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nặng Tính từ Có nhiều cồn, có độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top