- Từ điển Pháp - Việt
Talonnement
|
Danh từ giống đực
Sự thúc gót (ngựa)
Sự thôi thúc (của chủ nợ.)
Xem thêm các từ khác
-
Talonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (bằng) gót 1.2 Thôi thúc 1.3 Đuổi sát gót 1.4 (thể dục thể thao) đá gót về 1.5 Dận... -
Talonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng đệm gót (trong giày) 1.2 Đường cạp gấu quần 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) miếng đệm gót... -
Talonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ đá gót bóng về (bóng bầu dục) Danh từ giống đực (thể... -
Talonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng gót giày Danh từ giống đực Thợ đóng gót giày -
Talonnière
Danh từ giống cái (thần thoại; thần học) cánh (ở) gót (của thần Méc-cua) (nghệ thuật) miếng đỡ gót (của người đứng... -
Talose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taloza Danh từ giống đực ( hóa học) taloza -
Talot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa răng (của thợ đá) Danh từ giống đực Búa răng (của thợ đá) -
Talpak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ tanpac (của kỵ binh Pháp xưa) Danh từ giống đực (sử học) mũ tanpac (của... -
Talpiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng chuột chũi Tính từ (có) dạng chuột chũi Rongeur talpiforme loài gặm nhấm dạng chuột chũi -
Talquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa bột tan, rắc bột tan Ngoại động từ Xoa bột tan, rắc bột tan -
Talqueuse
Mục lục 1 Xem talqueux Xem talqueux -
Talqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tale Tính từ Xem tale Schiste talqueux đá phiến tan -
Talure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết giập (ở quả cây) Danh từ giống cái Vết giập (ở quả cây) -
Talus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất dốc 1.2 Sườn dốc, bờ dốc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) học gót 1.5 Tính... -
Talweg
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thalweg thalweg -
Talé
Tính từ Bị giập (quả cây) Pêches talées đào bị giập -
Tam-tam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiêng cồng 1.2 Trống; hồi trống 1.3 Tiếng ồn ào, tiếng om sòm 1.4 (thân mật) sự rùm... -
Tamandua
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến lớn Danh từ giống đực (động vật học) thú ăn kiến lớn -
Tamarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) me (quả, cây) 1.2 Cây liễu bách 1.3 (động vật học) khỉ vuốt tay Danh... -
Tamarinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây me Danh từ giống đực (thực vật học) cây me
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.