- Từ điển Pháp - Việt
Torchonner
|
Ngoại động từ
(thân mật) làm cẩu thả
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lau chùi (bằng khăn lau)
Xem thêm các từ khác
-
Torchère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây đèn lớn 1.2 Vạc đốt đuốc 1.3 Cột đuốc, cây đình liệu Danh từ giống cái Cây đèn... -
Torcol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vẹo cổ Danh từ giống đực (động vật học) chim vẹo cổ -
Torcou
Mục lục 1 Xem torcol Xem torcol -
Torcular
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học hợp lưu (ở màng cứng sọ) Danh từ giống đực (giải phẫu) học hợp... -
Tord-boyaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) rượu xé ruột (nặng mà dở) Danh từ giống đực không đổi (thông... -
Tord-nez
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực serre-nez là một công cụ trong ngành thú y bằng một le gỗ tròn đầu có... -
Tordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (ngành dệt) 1.1 Sự se 1.2 Sự se mà nối vào (nối sợi dọc mới vào mẩu sợi dọc còn lại)... -
Tordant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nực cười, buồn cười Tính từ (thân mật) nực cười, buồn cười Histoire tordante câu... -
Tordante
Mục lục 1 Xem tordant Xem tordant -
Tordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xe tơ, thợ xe chỉ Danh từ giống đực Thợ xe tơ, thợ xe chỉ -
Tordeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy xoắn dây thép (để làm dây cáp) 1.2 (động vật học) sâu cuốn lá Danh từ... -
Tordion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) đám sợi rối Danh từ giống đực (ngành dệt) đám sợi rối -
Tordoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que xoắn dây, que vặn thừng 1.2 Máy xe chỉ 1.3 Máy vắt quần áo 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) máy... -
Tordre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn, vặn, xe, vắt 1.2 Uốn cong 1.3 Méo đi Ngoại động từ Xoắn, vặn, xe, vắt Tordre ses cheveux... -
Tordu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Queo, khèo 1.2 (thực vật học) vặn 1.3 (thông tục) điên, gàn dở Tính từ Queo, khèo Règle tordue thước... -
Tordue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tordu tordu -
Tore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gờ vòng (ở chân cột) 1.2 (toán học) hình xuyến 1.3 (thực vật học) đế quả... -
Torenia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc tím Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc tím -
Torero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đấu bò Danh từ giống đực Người đấu bò -
Toreuticien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ chạm trổ (đồ đồng, đồ ngà.) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.