Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vingtaine

Mục lục

Danh từ giống cái

Hai chục; độ hai chục
Une vingtaine de personnes
độ hai chục người
Tuổi hai mươi
Une fille d''une vingtaine d''années
một cô gái tuổi hai mươi

Xem thêm các từ khác

  • Vingtième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần hai...
  • Vingtièmement

    Phó từ Hai mươi là
  • Vinicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất rượu vang Tính từ Sản xuất rượu vang Pays vinicole xứ sản xuất rượu vang
  • Vinificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm rượu vang Danh từ giống đực Người làm rượu vang
  • Vinification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật làm rượu vang Danh từ giống cái Kỹ thuật làm rượu vang
  • Vinifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang Ngoại động từ Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang
  • Vinifère

    Tính từ Sản xuất nho Terrain vinifère đất sản xuất nho
  • Vinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ rượu vang (mà ra) Tính từ Từ rượu vang (mà ra)
  • Vinosité

    Danh từ giống cái Tính chất nặng, tính chất có độ rượu cao (rượu vang)
  • Vintanina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ cồng Danh từ giống đực Gỗ cồng
  • Vinylacétylène

    Danh từ giống đực (hóa học) vinilaaxetilen
  • Vinylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) vinilamin Danh từ giống cái ( hóa học) vinilamin
  • Vinyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vinila Danh từ giống đực ( hóa học) vinila
  • Vinylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool vinylique ) ( hóa học) rượu vinilic
  • Vinylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vinilông (sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Vinilông (sợi nhân tạo)
  • Vinée

    Danh từ giống cái Sự hái nho, nho hái được Une bonne vinée nho hái được nhiều Cành quả (của cây nho, khi xén tỉa)
  • Vioc

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái vioque) 1.1 (thông tục) già 2 Danh từ giống đực (giống cái vioque) 2.1 (thông tục) ông lão Tính...
  • Viol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hiếp dâm 1.2 Sự xâm phạm (một nơi thiêng liêng) 1.3 Đồng âm Viole. Danh từ giống đực...
  • Viola

    Mục lục 1 Bản mẫu:Viola 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây hoa tím Bản mẫu:Viola Danh từ giống đực (thực...
  • Violable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vi phạm 1.2 Có thể xâm phạm 1.3 Dễ bị tiết lộ Tính từ Có thể vi phạm Có thể xâm phạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top