- Từ điển Nhật - Anh
かいしゃほう
Xem thêm các từ khác
-
かいしゃがいよう
[ 会社概要 ] company overview -
かいしゃえいぎょう
[ 会社営業 ] business administration -
かいしゃじょうほう
[ 会社情報 ] (n) corporate information -
かいしゃこうせいほう
[ 会社更生法 ] (n) Corporate Rehabilitation Law -
かいしゃいん
[ 会社員 ] (n) company employee -
かいしゃりつ
[ 会社立 ] (adj-no) established by the company -
かいしゃをおこす
[ 会社を起こす ] (exp) to set up a company -
かいしゃをやめる
[ 会社を辞める ] (exp) to leave the company -
かいしんとう
[ 改進党 ] a progressive party -
かいしょくだい
[ 海食台 ] abrasion platform -
かいしょくどう
[ 海食洞 ] (n) sea cave/marine cave -
かいしょくがい
[ 海食崖 ] (n) sea cliff -
かいしゅうきん
[ 回収金 ] recovery -
かいしゅうしゃ
[ 改宗者 ] (n) a convert (e.g. to Buddhism) -
かいしゅうこうじ
[ 改修工事 ] (n) repair work -
かいしゅうごう
[ 解集合 ] (n) set of solutions/open set -
かいしゅん
[ 回春 ] (n) return of spring/rejuvenation -
かいしゅんざい
[ 回春剤 ] rejuvenating agent -
かいけつびょう
[ 壊血病 ] (n) scurvy/(P) -
かいけつほう
[ 解決法 ] (n) solution/way out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.