- Từ điển Nhật - Anh
げんかいじょうきょう
Xem thêm các từ khác
-
げんかいけんびきょう
[ 限界顕微鏡 ] high magnification microscope -
げんかいこうよう
[ 限界効用 ] marginal utility -
げんかをわって
[ 原価を割って ] below cost -
げんかんのこう
[ 厳寒の候 ] the coldest season (weather) -
げんかんばん
[ 玄関番 ] (n) doorkeeper/janitor/(P) -
げんかんばらい
[ 玄関払い ] (n) refusing to see a visitor -
げんかんさき
[ 玄関先 ] entrance/front door -
げんせいちゅうりつ
[ 厳正中立 ] (adj-na,n) strict neutrality -
げんせいどうぶつ
[ 原生動物 ] protozoan -
げんせいほご
[ 原生保護 ] (n) wilderness preservation -
げんせいがん
[ 原成岩 ] primary rocks -
げんせいがんせき
[ 原成岩石 ] primary rocks -
げんせいかがく
[ 厳正科学 ] exact science -
げんせいりん
[ 原生林 ] (n) primeval forest/virgin forest/(P) -
げんせんちょうしゅう
[ 源泉徴収 ] tax withholding at the source -
げんせんしょとくぜい
[ 源泉所得税 ] income tax withheld at the source -
げんせんい
[ 原繊維 ] raw fibers/minute fibers -
げんせんかぜい
[ 源泉課税 ] tax withholding at the source -
げんすいき
[ 減衰器 ] attenuator -
げんすいばく
[ 原水爆 ] (n) atom and hydrogen bomb
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.