- Từ điển Nhật - Anh
しんかいそく
Xem thêm các từ khác
-
しんかいち
[ 新開地 ] (n) newly opened or recently settled land -
しんかいぎょ
[ 深海魚 ] (n) deep-sea fish -
しんかいぎょぎょう
[ 深海漁業 ] deep-sea fishery -
しんかろん
[ 進化論 ] (n) theory of evolution -
しんかろんしゃ
[ 進化論者 ] evolutionist -
しんかんとした
[ 森閑とした ] still/quiet/silent as a graveyard -
しんかんしょ
[ 新刊書 ] (n) new book/new publication -
しんかんしょうかい
[ 新刊紹介 ] (n) book review -
しんかんこくとう
[ 新韓国党 ] New Korea Party -
しんかんさいこくさいくうこう
[ 新関西国際空港 ] New Kansai International Airport (Osaka) -
しんかんさせる
[ 震撼させる ] to shock/to shake -
しんかんせん
[ 新幹線 ] (n) bullet train (very high speed)/shinkansen/(P) -
しんせきちき
[ 親戚知己 ] relatives and acquaintances -
しんせきこうか
[ 臣籍降下 ] (of members of the Imperial family) becoming subjects of the state -
しんせきかんけい
[ 親戚関係 ] (n) relations/members of extended family -
しんせだいコンピュータかいはつきこう
[ 新世代コンピュータ開発機構 ] ICOT -
しんせっきじだい
[ 新石器時代 ] (n) New Stone Age/neolithic -
しんせつ
[ 新設 ] (n) newly organized or established/(P) -
しんせつにこたえる
[ 親切に応える ] (exp) to repay a kindness -
しんせつぎ
[ 親切気 ] (n) kindheartedness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.