- Từ điển Nhật - Anh
産業
Xem thêm các từ khác
-
産業スパイ
[ さんぎょうスパイ ] (n) industrial espionage -
産業予備軍
[ さんぎょうよびぐん ] the ranks of the unemployed -
産業廃棄物
[ さんぎょうはいきぶつ ] (n) industrial waste(s) -
産業別組合
[ さんぎょうべつくみあい ] industrial union -
産業再生
[ さんぎょうさいせい ] industrial revival or recovery -
産業再生機構
[ さんぎょうさいせいきこう ] (n) Industrial Revitalization Corporation (IRC) -
産業構造
[ さんぎょうこうぞう ] (n) industrial structure -
産業機械
[ さんぎょうきかい ] industrial machinery -
産業社会
[ さんぎょうしゃかい ] (n) industrial society -
産業組合
[ さんぎょうくみあい ] industrial union -
産業界
[ さんぎょうかい ] the industrial world -
産業資本
[ さんぎょうしほん ] industrial capital -
産業革命
[ さんぎょうかくめい ] the Industrial Revolution -
産気
[ さんけ ] (n) labor pains -
産気付く
[ さんけづく ] (v5k) to go into labor -
産油国
[ さんゆこく ] (n) oil-producing countries (nations) -
産着
[ うぶぎ ] (n) baby clothes -
産科
[ さんか ] (n) obstetrics -
産科学
[ さんかがく ] (adj-na) obstetrics -
産科医
[ さんかい ] obstetrician
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.