Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

産業社会

[さんぎょうしゃかい]

(n) industrial society

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 産業組合

    [ さんぎょうくみあい ] industrial union
  • 産業界

    [ さんぎょうかい ] the industrial world
  • 産業資本

    [ さんぎょうしほん ] industrial capital
  • 産業革命

    [ さんぎょうかくめい ] the Industrial Revolution
  • 産気

    [ さんけ ] (n) labor pains
  • 産気付く

    [ さんけづく ] (v5k) to go into labor
  • 産油国

    [ さんゆこく ] (n) oil-producing countries (nations)
  • 産着

    [ うぶぎ ] (n) baby clothes
  • 産科

    [ さんか ] (n) obstetrics
  • 産科学

    [ さんかがく ] (adj-na) obstetrics
  • 産科医

    [ さんかい ] obstetrician
  • 産経新聞

    [ さんけいしんぶん ] (n) Sankei newspaper
  • 産痛

    [ さんつう ] (n) labor pains
  • 産物

    [ さんぶつ ] (n) product/result/fruit/(P)
  • 産褥

    [ さんじょく ] (n) confinement (for childbirth)
  • 産褥期

    [ さんじょくき ] (n) (post-partum) confinement
  • 産褥熱

    [ さんじょくねつ ] (n) puerperal fever
  • 産軍複合体

    [ さんぐんふくごうたい ] military-industrial complex
  • 産道

    [ さんどう ] (n) birth canal
  • 産額

    [ さんがく ] (n) (amount of) production
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top