Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっかねん

[ 一箇年 ]

ok

một năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっかげつ

    Mục lục 1 [ 一か月 ] 1.1 n 1.1.1 một tháng 2 [ 一ヶ月 ] 2.1 n 2.1.1 một tháng [ 一か月 ] n một tháng 日本に一ヶ月住んでいます:...
  • いっかげつじゅう

    [ 一ヶ月中 ] n cả tháng
  • いっかい

    [ 一回 ] ok một lần
  • いっかいだけ

    [ 一回だけ ] ok một lần thôi
  • いっかいだけのちゅうもん

    Kinh tế [ 一回だけの注文 ] đơn hàng một lần [non-repeat order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっかん

    [ 一貫 ] n nhất quán 彼は言うこととすることが一貫していない。: Anh ta nói không nhất quán với làm. 君の発言には一貫性がないね。:...
  • いっかんせい

    Mục lục 1 [ 一貫性 ] 1.1 / NHẤT QUÁN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính nhất quán [ 一貫性 ] / NHẤT QUÁN TÍNH / n Tính nhất quán 一貫性(関連性)がある:...
  • いっせき

    [ 一夕 ] n-adv, n-t một tối/vài tối 一夕にホテルに泊まる: ở khách sạn 1 tối
  • いっせきにちょう

    [ 一石二鳥 ] n, exp một hòn đá ném trúng hai con chim/một mũi tên trúng hai đích 一石二鳥の好機だ。逃すんじゃないぞ。:...
  • いっせきがん

    Mục lục 1 [ 一隻眼 ] 1.1 n 1.1.1 một con mắt/sự chột mắt 1.1.2 con mắt tinh tường/con mắt nhận xét/con mắt phán đoán [...
  • いっせい

    Mục lục 1 [ 一斉 ] 1.1 n-adv 1.1.1 cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt 1.2 n 1.2.1 sự đồng loạt/sự đồng thanh [ 一斉 ] n-adv...
  • いっせいそうしん

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 一斉送信 ] 1.1.1 truyền đại chúng/phát quảng bá [broadcast] 1.2 [ 一斉送信 ] 1.2.1 truyền đồng thời...
  • いっせいに

    [ 一斉に ] adv cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt 一匹の犬が吠え出すと他の犬も一斉に吠え始めた。: Khi một con chó...
  • いつ

    Mục lục 1 [ 何時 ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 n-adv, uk 1.2.1 khi nào/bao giờ 1.3 n 1.3.1 bao giờ 1.4 n 1.4.1 bao lâu 1.5 n 1.5.1 chừng nào...
  • いつくしむ

    Mục lục 1 [ 慈しむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trân trọng 1.1.2 hiền lành/yêu mến/tốt bụng [ 慈しむ ] v5m trân trọng (人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ :Trân...
  • いつつ

    [ 五つ ] n năm cái/năm chiếc あなたがやらなければならない重要な仕事を優先度の高いものから五つ書いてください :...
  • いつでも

    Mục lục 1 [ 何時でも ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 adv, uk 1.2.1 bất cứ khi nào/luôn luôn 1.3 adv 1.3.1 bất cứ lúc nào 1.4 adv 1.4.1 bất...
  • いつねんれい

    [ 何時年齢 ] n-t cùng tuổi
  • いつのまにか

    Mục lục 1 [ いつの間にか ] 1.1 adv 1.1.1 một lúc nào đó không biết/lúc nào không biết 2 [ 何時の間にか ] 2.1 adv 2.1.1 không...
  • いつの間にか

    [ いつのまにか ] adv một lúc nào đó không biết/lúc nào không biết いつの間にか終わっていた: Kết thúc lúc nào không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top