Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうふく

Mục lục

[ 往復 ]

n, col

sự khứ hồi/việc cả đi cả về
父は会社の往復に3時間かかる。: Bố tôi đến công ty cả đi cả về mất 3 tiếng.
長崎までの往復切符を2枚ください。: Cho 2 vé khứ hồi đến Nagasaki.

[ 往復する ]

vs

đi khứ hồi/cả đi cả về
今は東京から博多まで1日で往復できる。: Ngày nay, chỉ mất một ngày đi từ Tokyo đến Hakata cả đi cả về.

Kỹ thuật

[ 往復 ]

chu kì [cycle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top