Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お偉方

[ おえらがた ]

n

những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức sắc/nhân vật chủ chốt/người chủ chốt/người nắm vai trò chủ chốt
議会のお偉方: những nhân vật tai to mặt lớn trong quốc hội
政党のお偉方: những người nắm vai trò chủ chốt trong đảng cầm quyền
政界のお偉方に接近する: tiếp cận với các quan chức trong giới chính trị
ハリウッドのお偉方[有力者]はどの映画を制作するかをどのようにして決めているのでしょうか?: Vậy các nhân vật quan trọng c

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top