Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんじゃ

Mục lục

[ 患者 ]

n

bệnh nhơn
bệnh nhân/người bệnh/người ốm
患者・看護者関係: quan hệ giữa bệnh nhân và y tá
患者(治療したい人)は何歳ですか: người bệnh (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?
AとBを併発している患者: bệnh nhân nhiễm cả căn bệnh A và căn bệnh B
_歳以上の患者: bệnh nhân trên bao nhiêu tuổi
~の家族歴がある患者: bệnh nhân có bệnh ~ di truyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんじゃく

    Mục lục 1 [ 閑寂 ] 1.1 n 1.1.1 sự yên tĩnh/sự yên bình/sự lặng lẽ/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 yên tĩnh/yên bình/lặng lẽ/thanh...
  • かんじゃをかんごする

    [ 患者を看護する ] n trông người bệnh
  • かんじゃをせわする

    [ 患者を世話する ] n trông người bệnh
  • かんじん

    Mục lục 1 [ 勧進 ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng thiện (phật giáo) 2 [ 漢人 ] 2.1 n 2.1.1 hán tộc 3 [ 肝心 ] 3.1 adj-na 3.1.1 chủ yếu/rất...
  • かんじょうぬし

    Mục lục 1 [ 勘定主 ] 1.1 vs 1.1.1 chủ tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 勘定主 ] 2.1.1 chủ tài khoản [account holder/holder of an account]...
  • かんじょうのせかい

    [ 感情の世界 ] n cõi lòng
  • かんじょうざんだか

    Kinh tế [ 勘定残高 ] số dư [balance]
  • かんじょうしょ

    Kinh tế [ 勘定書 ] bảo sao kê tài khoản [statement of account]
  • かんじょうけっさい

    Kinh tế [ 勘定決済 ] quyết toán tài khoản [settlement of accounts]
  • かんじょうけいすうき

    Tin học [ 環状計数器 ] bộ đếm vòng [ring counter]
  • かんじょうする

    [ 勘定する ] vs thanh toán/tính/coi ~をマイナス要因と勘定する: coi cái gì à yếu tố tiêu cực (âm) お金を勘定する:...
  • かんじょうネットワーク

    Tin học [ 環状ネットワーク ] mạng vòng [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều...
  • かんじょうもう

    Tin học [ 環状網 ] mạng vòng/vòng lặp [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều...
  • かんじゅせい

    Mục lục 1 [ 感受性 ] 1.1 n 1.1.1 năng lực cảm thụ/tính cảm thụ/nhiễm 2 Tin học 2.1 [ 感受性 ] 2.1.1 độ nhạy [sensitivity]...
  • かんじる

    [ 感じる ] n cảm giác/cảm thấy 痛みを感じる: cảm giác thấy đau
  • かんふく

    [ 感服 ] vs cảm phục
  • かんふう

    [ 寒風 ] n hàn phong
  • かんざし

    [ 簪 ] n trâm
  • かんざしをする

    n cài trâm
  • かんざけ

    Mục lục 1 [ 燗酒 ] 1.1 / LẠN TỬU / 1.2 n 1.2.1 Rượu đã hâm nóng [ 燗酒 ] / LẠN TỬU / n Rượu đã hâm nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top