Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいこうかん

Mục lục

[ 外交官 ]

n

thuyết khách
nhà ngoại giao
フリーの外交官: nhà ngoại giao tự do
高級外交官: nhà ngoại giao cấp cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいこうかんけい

    Mục lục 1 [ 外交関係 ] 1.1 / NGOẠI GIAO QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ ngoại giao [ 外交関係 ] / NGOẠI GIAO QUAN HỆ / n quan hệ...
  • がいこうかんけいをじゅりつする

    [ 外交関係を樹立する ] exp thiết lập quan hệ ngoại giao 対日の外交関係を樹立する: thiết lập quan hệ ngoại giao với...
  • がいこうせいさく

    [ 外交政策 ] n chính sách ngoại giao 現状維持の外交政策がその国に良い結果をもたらすことはない: chính sách ngoại...
  • がいこうもんだい

    Mục lục 1 [ 外交問題 ] 1.1 / NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 vấn đề ngoại giao [ 外交問題 ] / NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ / n vấn...
  • がいこうもんだいひょうぎかい

    [ 外交問題評議会 ] n Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại 在ハノイ外交問題評議会: hội đồng phụ trách các...
  • がいご

    Mục lục 1 [ 外語 ] 1.1 / NGOẠI NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Ngoại ngữ [ 外語 ] / NGOẠI NGỮ / n Ngoại ngữ 東京ビジネス外語カレッジ:...
  • がいいんぶ

    Mục lục 1 [ 外陰部 ] 1.1 / NGOẠI ÂM BỘ / 1.2 n 1.2.1 Âm hộ/bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ/âm đạo [ 外陰部 ] / NGOẠI...
  • がいさん

    [ 概算 ] n sự tính toán sơ qua 彼女は概算で私の2倍稼いでいる。: Bằng tính toán sơ bộ thì thấy cô ấy kiếm được...
  • がいさんする

    Mục lục 1 [ 概算する ] 1.1 n 1.1.1 ước tính 1.1.2 phỏng [ 概算する ] n ước tính phỏng
  • がいか

    Mục lục 1 [ 凱歌 ] 1.1 / KHẢI CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát chiến thắng/khúc khải hoàn 2 [ 外貨 ] 2.1 n 2.1.1 ngoại tệ 2.1.2 khoa ngoại...
  • がいかく

    Mục lục 1 [ 外殻 ] 1.1 / NGOẠI XÁC / 1.2 n 1.2.1 vỏ ngoài/bên ngoài 2 [ 外角 ] 2.1 / NGOẠI GIÁC / 2.2 n 2.2.1 góc ngoài 3 [ 外郭...
  • がいかくだんたい

    [ 外郭団体 ] n tổ chức (vận động) hành lang 外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính và tài chính...
  • がいかくぼうえきちたい

    Kinh tế [ 外国貿易地帯 ] vùng ngoại thương [foreign-trade zone]
  • がいかだてとうししんたく

    Kinh tế [ 外貨建て投資信託 ] đầu tư tín thác mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated fund] Category : 投資信託 Explanation...
  • がいかだてさいけん

    Kinh tế [ 外貨建て債券 ] trái phiếu mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 円以外の通貨(外国通貨)で元本を払い込み、外貨建てで償還金や利息を払うことを約束している債券を外貨建て債券と呼ぶ。///日本円の資金をこの外貨建て債券で運用し、最終的に日本円で回収する場合には、為替リスクが存在する。///海外の国や企業が自国通貨で発行するケースが多く、理論的には世界の通貨の数だけの種類が存在することになる。しかし、通貨の種類によっては、為替相場の安定性や規模などから、債券の信頼性や流通性などに差が出てくるため、国際的な資金調達の手段として発行するには不利な通貨もある。日本で一般に販売されているものは、外貨の中でも世界の主要通貨のものが中心である。///米ドル建て、豪ドル建て、英国ポンド建て、ユーロ建てなどがよく知られている。///それぞれの通貨は日本円に対して、互いに関連しながら独自の為替レートが形成されている。また、ショーグン債と呼ばれる、日本国内で非居住者が発行する外貨建て債券もある。
  • がいかだてエムエムエフ

    Kinh tế [ 外貨建てMMF ] MMF đa tiền tệ [Multi Currency MMF] Category : 投資信託 Explanation : 外国で作られた投資信託の1つで、外貨建ての格付の高い国債などの短期債券を中心に運用される商品。///運用実績に応じて毎日分配が行われ、月末にその月の分配金をまとめて元本に再投資する1カ月複利の商品。///少額からいつでも申込・換金できるが、円を外貨に換えて申込み、換金時に外貨から円に換えることになるため、円とその国の通貨の交換レートによって、差損益が生じる。
  • がいかつ

    [ 概括 ] n khái quát/tổng kết/tóm lại 投資選択の概括: tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư 軽率な概括: tổng...
  • がいかのねあがりによるりえき

    Kinh tế [ 外貨の値上がりによる利益 ] lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • がいかのばいきゃくによるりえき

    Kinh tế [ 外貨の売却による利益 ] Lãi chênh lệch do bán ngoại tệ
  • がいかひょうじてがた

    Kinh tế [ 外貨表示手形 ] hối phiếu ngoại tệ [bill of exchange in foreign currency]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top