Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうしんしそう

[ 急進思想 ]

n

tư tưởng cấp tiến
急進思想を広める: Phổ biến tư tưởng cấp tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゅうしんけい

    Mục lục 1 [ 嗅神経 ] 1.1 / KHỨU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh khứu giác [ 嗅神経 ] / KHỨU THẦN KINH / n Thần kinh khứu giác
  • きゅうしんりょく

    [ 求心力 ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:...
  • きゅうしょく

    Mục lục 1 [ 求職 ] 1.1 n 1.1.1 sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 2 [ 給食 ] 2.1 n 2.1.1...
  • きゅうしょくてあて

    [ 給食手当 ] vs tiền trợ cấp bữa ăn
  • きゅうしょくする

    Mục lục 1 [ 休職する ] 1.1 vs 1.1.1 nghỉ làm/nghỉ việc 2 [ 求職する ] 2.1 n 2.1.1 xin việc 3 [ 給食する ] 3.1 vs 3.1.1 cung cấp...
  • きゅうしょうくれーむ

    Kinh tế [ 求償クレーム ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)]
  • きゅうしょうとりひき

    Kinh tế [ 求償取引 ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction]
  • きゅうしょうぼうえき

    Mục lục 1 [ 求償貿易 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 求償貿易 ] 2.1.1 buôn bán bù...
  • きゅうしょうぼうえきじょうやく

    Kinh tế [ 求償貿易条約 ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty]
  • きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん

    [ 求償貿易輸出品 ] v1 hàng xuất đổi hàng
  • きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど

    Kinh tế [ 求償輸出入制度 ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system]
  • きゅうしゅうたい

    Kỹ thuật [ 吸収体 ] chất hút thu [absorber]
  • きゅうしゅうき

    Kỹ thuật [ 吸収器 ] thiết bị hút [absorber]
  • きゅうしゅうけいすう

    Kỹ thuật [ 吸収係数 ] hệ số hấp thụ [absorption coefficient]
  • きゅうしゅうする

    [ 吸収する ] vs hấp thụ/hấp thu 栄養を吸収しやすくするために食事の前に飲んでください。: Để dễ hấp thu các...
  • きゅうしゅうスペクトル

    Kỹ thuật [ 吸収スペクトル ] quang phổ hấp thụ [absorption spectrum]
  • きゅうしゅうをする

    [ 急襲をする ] vs đánh úp
  • きゅうけい

    Mục lục 1 [ 休憩 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ ngơi 2 [ 弓形 ] 2.1 / CUNG HÌNH / 2.2 n 2.2.1 hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung...
  • きゅうけいじかん

    Mục lục 1 [ 休憩時間 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh tế 2.1...
  • きゅうけいじょ

    [ 休憩所 ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top