Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎょうせい

Mục lục

[ 暁星 ]

n

sao buổi sáng/sao mai

[ 行政 ]

n

hành chính (hành chánh)
hành chính
この問題は行政の貧困から起きた。: Vấn đề này phát sinh do quản lý hành chính tồi.
この食糧問題を解決するには行政措置を取る必要がある。: Để giải quyết vấn đề lương thực này thì cần phải áp dụng các biện pháp hành chính.
政府は行政改革を進めている。: Chính phủ đang đẩy mạnh cải cách hành chính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top