Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くれぐれも

[ 呉れ呉れも ]

adv

rất mong/kính mong/lúc nào cũng
Ghi chú: dùng trong câu nhờ vả, yêu cầu... trong thư từ
夏の暑さに負けないよう、くれぐれも健康にお気をつけください。
Lúc nào cũng chú ý đến sức khỏe kẻo không thì bị ốm .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くれない

    [ 紅 ] n màu đỏ
  • くれーんしゃ

    Mục lục 1 [ クレーン車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cẩu 2 Kỹ thuật 2.1 [ クレーン車 ] 2.1.1 xe cẩu [ クレーン車 ] n xe cẩu クレーン車を操縦する:...
  • くれーんせん

    Kỹ thuật [ クレーン船 ] cần trục nổi/cần trục trên phà [floating crane]
  • くれーむきげんぎれ

    Kinh tế [ クレーム期限切れ ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims]
  • くれーむきかん

    Kinh tế [ クレーム期間 ] thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation]
  • くれーむそうがく

    Kinh tế [ クレーム総額 ] tổng giá trị khiếu nại [total claim]
  • くれーむていしゅつしゃ

    Kinh tế [ クレーム提出者 ] người khiếu nại [complainant]
  • くれーむのきげんちょうか

    Kinh tế [ クレームの期限超過 ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims]
  • くれーむのきげんけいか

    Kinh tế [ クレームの期限経過 ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim]
  • くれーむのきかん

    Kinh tế [ クレームの期間 ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest]
  • くれーむのきょぜつ

    Kinh tế [ クレームの拒絶 ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim]
  • くれーむのかいけつ

    Kinh tế [ クレームの解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim]
  • くれーむがわとひくれーむがわ

    Kinh tế [ クレーム側と被クレーム側 ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant]
  • くれーむかいけつ

    Kinh tế [ クレーム解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim]
  • くれる

    Mục lục 1 [ 呉れる ] 1.1 v1 1.1.1 cho/tặng 2 [ 暮れる ] 2.1 v1 2.1.1 lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm) [ 呉れる ] v1 cho/tặng 傘を貸して呉れませんか:...
  • くよくよ

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 lo lắng/không yên tâm/bồn chồn 2 n 2.1 sự lo lắng/sự không yên tâm/sự bồn chồn vs, adv lo lắng/không...
  • くよくよしない

    exp đừng lo nghĩ mất ngủ về điều đó/đừng lo lắng/đừng bồn chồn/đừng lo nghĩ くよくよしないようにする: cố gắng...
  • くよくよする

    vs lo lắng/không yên tâm いつまでも~するな。: Đừng lúc nào cũng lo lắng thế
  • くも

    Mục lục 1 [ 雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây 2 [ 蜘 ] 2.1 n 2.1.1 nhện 3 [ 蜘蛛 ] 3.1 n 3.1.1 con nhện [ 雲 ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲:...
  • くもつ

    [ 供物 ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top