Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くれーむきかん

Kinh tế

[ クレーム期間 ]

thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くれーむそうがく

    Kinh tế [ クレーム総額 ] tổng giá trị khiếu nại [total claim]
  • くれーむていしゅつしゃ

    Kinh tế [ クレーム提出者 ] người khiếu nại [complainant]
  • くれーむのきげんちょうか

    Kinh tế [ クレームの期限超過 ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims]
  • くれーむのきげんけいか

    Kinh tế [ クレームの期限経過 ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim]
  • くれーむのきかん

    Kinh tế [ クレームの期間 ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest]
  • くれーむのきょぜつ

    Kinh tế [ クレームの拒絶 ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim]
  • くれーむのかいけつ

    Kinh tế [ クレームの解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim]
  • くれーむがわとひくれーむがわ

    Kinh tế [ クレーム側と被クレーム側 ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant]
  • くれーむかいけつ

    Kinh tế [ クレーム解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim]
  • くれる

    Mục lục 1 [ 呉れる ] 1.1 v1 1.1.1 cho/tặng 2 [ 暮れる ] 2.1 v1 2.1.1 lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm) [ 呉れる ] v1 cho/tặng 傘を貸して呉れませんか:...
  • くよくよ

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 lo lắng/không yên tâm/bồn chồn 2 n 2.1 sự lo lắng/sự không yên tâm/sự bồn chồn vs, adv lo lắng/không...
  • くよくよしない

    exp đừng lo nghĩ mất ngủ về điều đó/đừng lo lắng/đừng bồn chồn/đừng lo nghĩ くよくよしないようにする: cố gắng...
  • くよくよする

    vs lo lắng/không yên tâm いつまでも~するな。: Đừng lúc nào cũng lo lắng thế
  • くも

    Mục lục 1 [ 雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây 2 [ 蜘 ] 2.1 n 2.1.1 nhện 3 [ 蜘蛛 ] 3.1 n 3.1.1 con nhện [ 雲 ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲:...
  • くもつ

    [ 供物 ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần
  • くもつのさけ

    [ 供物の酒 ] n tế tửu
  • くものす

    Mục lục 1 [ クモの巣 ] 1.1 n 1.1.1 mạng nhện 2 [ 蜘蛛の巣 ] 2.1 n 2.1.1 màng nhện [ クモの巣 ] n mạng nhện クモの巣で覆う:...
  • くもり

    Mục lục 1 [ 曇 ] 1.1 n-adj 1.1.1 trời đầy mây/u ám 2 [ 曇り ] 2.1 n 2.1.1 vết nhơ 2.1.2 trời âm u/trời đầy mây 2.1.3 sự không...
  • くもりぞら

    Mục lục 1 [ 曇り空 ] 1.1 / ĐÀM KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 trời đầy mây [ 曇り空 ] / ĐÀM KHÔNG / n trời đầy mây 雨が降りそうな曇り空で:...
  • くもりがち

    Mục lục 1 [ 曇りがち ] 1.1 n 1.1.1 ngày râm mát/sự râm mát 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 râm mát [ 曇りがち ] n ngày râm mát/sự râm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top