- Từ điển Nhật - Việt
くれる
Mục lục |
[ 呉れる ]
v1
cho/tặng
- 傘を貸して呉れませんか: anh có thể cho tôi mượn cái ô được không
- また連絡を呉れてください: hãy liên lạc lại cho tôi!
- Ghi chú: hành động cho tặng của một người khác cho bản thân hoặc người gần gũi với bản thân
[ 暮れる ]
v1
lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm)
- 日が暮れる: mặt trời lặn
- 今年も暮れようとしている: cũng sắp hết năm rồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くよくよ
Mục lục 1 vs, adv 1.1 lo lắng/không yên tâm/bồn chồn 2 n 2.1 sự lo lắng/sự không yên tâm/sự bồn chồn vs, adv lo lắng/không... -
くよくよしない
exp đừng lo nghĩ mất ngủ về điều đó/đừng lo lắng/đừng bồn chồn/đừng lo nghĩ くよくよしないようにする: cố gắng... -
くよくよする
vs lo lắng/không yên tâm いつまでも~するな。: Đừng lúc nào cũng lo lắng thế -
くも
Mục lục 1 [ 雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây 2 [ 蜘 ] 2.1 n 2.1.1 nhện 3 [ 蜘蛛 ] 3.1 n 3.1.1 con nhện [ 雲 ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲:... -
くもつ
[ 供物 ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần -
くもつのさけ
[ 供物の酒 ] n tế tửu -
くものす
Mục lục 1 [ クモの巣 ] 1.1 n 1.1.1 mạng nhện 2 [ 蜘蛛の巣 ] 2.1 n 2.1.1 màng nhện [ クモの巣 ] n mạng nhện クモの巣で覆う:... -
くもり
Mục lục 1 [ 曇 ] 1.1 n-adj 1.1.1 trời đầy mây/u ám 2 [ 曇り ] 2.1 n 2.1.1 vết nhơ 2.1.2 trời âm u/trời đầy mây 2.1.3 sự không... -
くもりぞら
Mục lục 1 [ 曇り空 ] 1.1 / ĐÀM KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 trời đầy mây [ 曇り空 ] / ĐÀM KHÔNG / n trời đầy mây 雨が降りそうな曇り空で:... -
くもりがち
Mục lục 1 [ 曇りがち ] 1.1 n 1.1.1 ngày râm mát/sự râm mát 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 râm mát [ 曇りがち ] n ngày râm mát/sự râm... -
くもりごえ
Mục lục 1 [ 曇り声 ] 1.1 / ĐÀM ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói nghẹn ngào [ 曇り声 ] / ĐÀM ÂM / n giọng nói nghẹn ngào -
くもりガラス
[ 曇りガラス ] n kính mờ 曇りガラスの窓: cửa sổ có kính mờ -
くもんする
[ 苦悶する ] n đứt hơi -
くもる
Mục lục 1 [ 曇る ] 1.1 vs 1.1.1 đầy ... 1.2 v5r 1.2.1 nỗi lòng buồn chán/ủ ê 1.3 v5r 1.3.1 râm [ 曇る ] vs đầy ... 心配に曇った顔:... -
くん
[ 君 ] suf cậu/bạn/mày 君、あまり努力していないようだね: mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど:... -
くんたっかーさいてきじょうけん
Kỹ thuật [ クン・タッカー最適条件 ] điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker [Kuhn-Tucker optimality condition] -
くんくんなく
Mục lục 1 [ くんくん鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử [ くんくん鳴く ] / MINH / v5k kêu... -
くんくん鳴く
[ くんくんなく ] v5k kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử 犬がくんくん鳴く: con chó rên ư ử -
くんとう
Mục lục 1 [ 薫陶 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm hoá/cảm hoá 2 [ 薫陶する ] 2.1 vs 2.1.1 cảm hoá [ 薫陶 ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける :... -
くんぷう
[ 薫風 ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.