- Từ điển Nhật - Việt
こぶしをつくる
Xem thêm các từ khác
-
こぶしを作る
[ こぶしをつくる ] adj-no nắm tay -
こぶげきれい
Mục lục 1 [ 鼓舞激励 ] 1.1 / CỔ VŨ KHÍCH LỆ / 1.2 n 1.2.1 Sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ [ 鼓舞激励 ] / CỔ VŨ KHÍCH... -
こぶん
Mục lục 1 [ 古文 ] 1.1 / CỔ VĂN / 1.2 n 1.2.1 cổ văn/văn cổ [ 古文 ] / CỔ VĂN / n cổ văn/văn cổ 古文書に対する優れた鑑賞眼:... -
こべつ
Tin học [ 個別 ] riêng biệt [discrete (a-no)] -
こべつきごう
Tin học [ 個別記号 ] biểu tượng đặc trưng [specific symbol] -
こべつてきよていほけんけいやく
Mục lục 1 [ 個別的予定保険契約 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ 個別的予定保険契約 ] 2.1.1 bảo hiểm... -
こべつはんばい
Mục lục 1 [ 個別販売 ] 1.1 / CÁ BIỆT PHIẾN MẠI / 1.2 n 1.2.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ 個別販売 ] 2.1.1 việc... -
こべつぶひん
Tin học [ 個別部品 ] thành phần riêng biệt [discrete component] -
こべつか
Mục lục 1 [ 個別化 ] 1.1 / CÁ BIỆT HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá [ 個別化 ] / CÁ BIỆT HÓA / n... -
こべつせきにん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 個別責任 ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ 個別責任 ] 1.2.1 trái vụ riêng rẽ [several... -
こべつせいさん
Kỹ thuật [ 個別生産 ] sự sản xuất đơn lẻ [job production] -
こぼく
Mục lục 1 [ 古木 ] 1.1 n 1.1.1 cổ thụ 2 [ 古木 ] 2.1 / CỔ MỘC / 2.2 n 2.2.1 trầm hương/kỳ nam [ 古木 ] n cổ thụ [ 古木 ]... -
こぼね
Mục lục 1 [ 小骨 ] 1.1 / TIỂU CỐT / 1.2 n 1.2.1 nhánh xương/xương răm 1.2.2 nhánh xương/xương dăm [ 小骨 ] / TIỂU CỐT / n nhánh... -
こぼしばなし
n sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền -
こぼす
Mục lục 1 [ 零す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm tràn/làm đổ/đánh đổ 1.2 n 1.2.1 dốc 1.3 n 1.3.1 xáo [ 零す ] v5s, vt làm tràn/làm đổ/đánh... -
こぼれおちる
[ こぼれ落ちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người... -
こぼれる
Mục lục 1 [ 零れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 bị tràn/tràn/bị đổ/trào/chảy ra 1.2 n 1.2.1 bảnh mắt 1.3 n 1.3.1 rơi vãi [ 零れる ] v1,... -
こぼれ落ちる
[ こぼれおちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người... -
こま
[ 独楽 ] n con quay/quay 独楽音: tiếng của con quay 日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản -
こまく
Mục lục 1 [ 鼓膜 ] 1.1 n 1.1.1 màng tai 1.1.2 màng nhĩ [ 鼓膜 ] n màng tai màng nhĩ 鼓膜が破れる: màng nhĩ bị thủng 人工鼓膜:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.