Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たんしん

[ 短針 ]

n

kim giờ (đồng hồ)
長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :Khi kim dài chỉ số 12, kim ngắn chỉ số 1 là 1giờ.
この棒を見て。これは短針[時針]っていうの。この棒、何を指してる? :Hãy xem cái thanh này. Đây là kim giờ của đồng hồ. Còn cái thanh này nó đang chỉ vào cái gì vậy?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たんしょ

    Mục lục 1 [ 短所 ] 1.1 n 1.1.1 sở đoản/điểm yếu/nhược điểm 2 Kinh tế 2.1 [ 短所 ] 2.1.1 sở đoản [Weaknesses] [ 短所 ]...
  • たんしょく

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 単色 ] 1.1.1 một màu [a single color] 1.2 [ 淡色 ] 1.2.1 màu nhạt [light color] Kỹ thuật [ 単色 ] một...
  • たんしょを

    [ 短所を ] n bêu xấu
  • たんしゅく

    Mục lục 1 [ 短縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút ngắn 2 [ 短縮する ] 2.1 vs 2.1.1 rút ngắn [ 短縮 ] n sự rút ngắn 従業員は労働時間の短縮を要求した。:...
  • たんしゅくする

    [ 短縮する ] vs rút
  • たんしゅくダイヤル

    Tin học [ 短縮ダイヤル ] quay số nhanh/quay số rút gọn [speed dialing]
  • たんしゅくアドレスよびだし

    Tin học [ 短縮アドレス呼出し ] gọi địa chỉ rút gọn [abbreviated address calling]
  • たんけっしょう

    Kỹ thuật [ 単結晶 ] đơn kết tinh [single crystal]
  • たんけん

    Mục lục 1 [ 探検 ] 1.1 n 1.1.1 sự thám hiểm 2 [ 探険 ] 2.1 n 2.1.1 sự thám hiểm 3 [ 短剣 ] 3.1 n 3.1.1 đoản kiếm/dao găm [ 探検...
  • たんけんたい

    [ 探検隊 ] n đoàn thám hiểm 南極探検隊: đoàn thám hiểm Nam cực
  • たんけんか

    [ 探検家 ] n nhà thám hiểm
  • たんけんする

    [ 探検する ] n thám hiểm
  • たんこぶ

    n cục sưng tấy/chỗ sưng lên/cái bướu/chỗ tấy lên
  • たんこう

    Mục lục 1 [ 炭坑 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ than 2 [ 炭鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ than 3 [ 鍛工 ] 3.1 n 3.1.1 thợ rèn 4 Kỹ thuật 4.1 [ 炭鉱 ] 4.1.1...
  • たんこうほうそう

    Kinh tế [ 堪航包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんこうぼん

    [ 単行本 ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một tập sách...
  • たんこうえんざん

    Tin học [ 単項演算 ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation]
  • たんこうえんざんし

    Tin học [ 単項演算子 ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator]
  • たんこうしょ

    Tin học [ 単行書 ] chuyên khảo [monograph]
  • たんこうしゅっぱんぶつ

    Tin học [ 単行出版物 ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top