Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たんしきかんぜいりつひょう

[ 単式関税率表 ]

n

biểu thuế đơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たんしん

    [ 短針 ] n kim giờ (đồng hồ) 長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :Khi kim dài chỉ số 12, kim ngắn...
  • たんしょ

    Mục lục 1 [ 短所 ] 1.1 n 1.1.1 sở đoản/điểm yếu/nhược điểm 2 Kinh tế 2.1 [ 短所 ] 2.1.1 sở đoản [Weaknesses] [ 短所 ]...
  • たんしょく

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 単色 ] 1.1.1 một màu [a single color] 1.2 [ 淡色 ] 1.2.1 màu nhạt [light color] Kỹ thuật [ 単色 ] một...
  • たんしょを

    [ 短所を ] n bêu xấu
  • たんしゅく

    Mục lục 1 [ 短縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút ngắn 2 [ 短縮する ] 2.1 vs 2.1.1 rút ngắn [ 短縮 ] n sự rút ngắn 従業員は労働時間の短縮を要求した。:...
  • たんしゅくする

    [ 短縮する ] vs rút
  • たんしゅくダイヤル

    Tin học [ 短縮ダイヤル ] quay số nhanh/quay số rút gọn [speed dialing]
  • たんしゅくアドレスよびだし

    Tin học [ 短縮アドレス呼出し ] gọi địa chỉ rút gọn [abbreviated address calling]
  • たんけっしょう

    Kỹ thuật [ 単結晶 ] đơn kết tinh [single crystal]
  • たんけん

    Mục lục 1 [ 探検 ] 1.1 n 1.1.1 sự thám hiểm 2 [ 探険 ] 2.1 n 2.1.1 sự thám hiểm 3 [ 短剣 ] 3.1 n 3.1.1 đoản kiếm/dao găm [ 探検...
  • たんけんたい

    [ 探検隊 ] n đoàn thám hiểm 南極探検隊: đoàn thám hiểm Nam cực
  • たんけんか

    [ 探検家 ] n nhà thám hiểm
  • たんけんする

    [ 探検する ] n thám hiểm
  • たんこぶ

    n cục sưng tấy/chỗ sưng lên/cái bướu/chỗ tấy lên
  • たんこう

    Mục lục 1 [ 炭坑 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ than 2 [ 炭鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ than 3 [ 鍛工 ] 3.1 n 3.1.1 thợ rèn 4 Kỹ thuật 4.1 [ 炭鉱 ] 4.1.1...
  • たんこうほうそう

    Kinh tế [ 堪航包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんこうぼん

    [ 単行本 ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một tập sách...
  • たんこうえんざん

    Tin học [ 単項演算 ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation]
  • たんこうえんざんし

    Tin học [ 単項演算子 ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator]
  • たんこうしょ

    Tin học [ 単行書 ] chuyên khảo [monograph]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top