Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちしきぎ

Tin học

[ 知識木 ]

cây tri thức [knowledge tree]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちしきそう

    Mục lục 1 [ 知識層 ] 1.1 / TRI THỨC TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp tri thức [ 知識層 ] / TRI THỨC TẦNG / n tầng lớp tri thức...
  • ちしきひょうげん

    Tin học [ 知識表現 ] biểu diễn tri thức [knowledge representation]
  • ちしきじょうほう

    Tin học [ 知識情報 ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • ちしきじょうほうしょり

    Tin học [ 知識情報処理 ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
  • ちしきじょうほうしょりシステム

    Tin học [ 知識情報処理システム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system]
  • ちしきこうがく

    Tin học [ 知識工学 ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering]
  • ちしきさんしょう

    Tin học [ 知識参照 ] tham chiếu tri thức [knowledge reference]
  • ちしきか

    [ 知識化 ] n nhà trí thức
  • ちしきベース

    Tin học [ 知識ベース ] cơ sở tri thức [knowledge base]
  • ちしつ

    [ 地質 ] n địa chất 彼は大学で地質学を勉強した :Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học. 地震による地質への影響 :Ảnh...
  • ちしつがく

    [ 地質学 ] n địa chất học
  • ちしつがくしゃ

    [ 地質学者 ] n nhà địa chất học
  • ちしりょう

    [ 致死量 ] n liều lượng gây chết người (人)に致死量のモルヒネを与える :đưa cho ai đó một lượng thuốc gây...
  • ちしゃ

    n rau diếp
  • ちけい

    Mục lục 1 [ 地形 ] 1.1 / ĐỊA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 địa hình [ 地形 ] / ĐỊA HÌNH / n địa hình 氷河作用を受けていないチョーク地形 :Địa...
  • ちあい

    n máu
  • ちあん

    [ 治安 ] n trị an 国民の体感治安が悪化していることを裏付ける :Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những...
  • ちあんぶ

    [ 治安部 ] n bộ trị an
  • ちこく

    Mục lục 1 [ 遅刻 ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự đến muộn 2 [ 遅刻する ] 2.1 vs 2.1.1 muộn/đến muộn [ 遅刻 ] n sự muộn/sự...
  • ちこくする

    Mục lục 1 [ 遅刻する ] 1.1 vs 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅刻する ] vs đến muộn/chậm trễ/muộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top