- Từ điển Nhật - Việt
ていてつこう
Mục lục |
[ 蹄鉄工 ]
/ * THIẾT CÔNG /
n
Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa
- 蹄鉄工の仕事 :nghề đóng móng ngựa
- 蹄鉄工蹄鉄工の仕事 :công việc của người thợ rèn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていてい
Mục lục 1 [ 亭亭 ] 1.1 / ĐÌNH ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cao ngất/sừng sững [ 亭亭 ] / ĐÌNH ĐÌNH / n Cao ngất/sừng sững 亭亭たる大木:... -
ていてん
Mục lục 1 [ 定点 ] 1.1 / ĐỊNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm cố định [ 定点 ] / ĐỊNH ĐIỂM / n điểm cố định 定義定点 :điểm... -
ていでんび
Mục lục 1 [ 停電日 ] 1.1 / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày mất điện [ 停電日 ] / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / n ngày mất điện -
ていでんあつ
Mục lục 1 [ 低電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 低電圧 ] 2.1.1 điện áp thấp [low voltage] [ 低電圧 ] n điện... -
ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち
Tin học [ 定電圧定周波数電源装置 ] CVCF/nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi [CVCF/Constant Voltage Frequency Power Supply] -
ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん
Kỹ thuật [ 定電圧・定電流電源 ] bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu -
ていでんい
Mục lục 1 [ 低電位 ] 1.1 / ĐÊ ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 Điện áp thấp [ 低電位 ] / ĐÊ ĐIỆN VỊ / n Điện áp thấp -
ていでんりょく
Tin học [ 低電力 ] nguồn điện thấp [low power (electrical)] -
ていと
Mục lục 1 [ 帝都 ] 1.1 / ĐẾ ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 đế đô [ 帝都 ] / ĐẾ ĐÔ / n đế đô -
ていとく
Mục lục 1 [ 帝徳 ] 1.1 / ĐẾ ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đức độ của hoàng đế 2 [ 提督 ] 2.1 / ĐỀ ĐỐC / 2.2 n 2.2.1 Đô đốc/đô... -
ていとう
Mục lục 1 [ 抵当 ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 [ 釘頭 ] 2.1 / ĐINH ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 đầu đinh 3... -
ていとうつききんゆう
Mục lục 1 [ 抵当付金融 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当付金融 ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on mortgage] [ 抵当付金融... -
ていとうつきしゃけん
Kinh tế [ 抵当付車検 ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていとうながれ
Mục lục 1 [ 抵当流れ ] 1.1 / ĐỂ ĐƯƠNG LƯU / 1.2 n 1.2.1 Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) [ 抵当流れ ] / ĐỂ ĐƯƠNG... -
ていとうにおえる
[ 抵当におえる ] n gán -
ていとうしょうしょ
Mục lục 1 [ 抵当証書 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当証書 ] 2.1.1 hợp đồng cầm cố [mortgage deed] [ 抵当証書... -
ていとうけん
Mục lục 1 [ 抵当権 ] 1.1 / ĐỂ ĐƯƠNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当権 ] 2.1.1 quyền cầm cố [mortgage]... -
ていとうけんさいけんしゃ
Kinh tế [ 抵当権債権者 ] chủ nợ cầm cố/trái chủ cầm cố [mortgegee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていとうけんせっていしゃ
Kinh tế [ 抵当権設定者 ] người vay cầm cố [mortgager/mortgagor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていとうさいけん
Kinh tế [ 抵当債券 ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.