Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきせい

Mục lục

[ 敵勢 ]

/ ĐỊCH THẾ /

n

thế của quân địch/sức mạnh quân địch

[ 敵性 ]

/ ĐỊCH TÍNH /

n

Đặc tính thù địch
敵性国家 :quốc gia thù địch
敵性戦闘員 :quân địch

[ 適性 ]

n

năng khiếu
適性な市場価格を定める :thiết lập giá cả trị trường hợp lý
(人)の適性について検討する機会を作る :có dịp thảo luận về những hạn chế của ai đó
彼には音楽に対する適性が大いにある. :anh ấy rất có năng khiếu đối về âm nhạc
生徒によって適性は違うものですか。: năng khiếu của các sinh viên thì khác nhau phải không?

[ 適正 ]

/ THÍCH CHÍNH /

n

sự hợp lý/sự thích hợp
あなたがそれが適正だと思われるなら私は構いません : tôi thấy ổn nếu anh thấy nó ổn
システムが適正であるかどうかだけでなく適切な運営が行われているかどうかを確かめるのも問題となっている。: vấn đề không chỉ để chắc chắn rằng phương pháp đó hoàn toàn phù hợp mà còn đảm bảo việc quản lý cũng được tiến hành một cách thích hợp

Xem thêm các từ khác

  • てつだい

    sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ, người giúp đỡ, どんな手伝いができるかを検討する :xem xét những hỗ trợ có thể,...
  • てつどう

    hỏa xa, đường xe hỏa, đường sắt/đường xe lửa, đường ray, đường sắt [railway line], aとb間を結ぶ鉄道 :đường...
  • てつぶん

    chất sắt
  • てつぼう

    mũ sắt, xà (trong môn thể dục), gậy sắt/xà beng/cái nạy nắp thùng, 鉄棒で10点満点を出す :ghi điểm 10 tuyệt vời...
  • てつがく

    triết học, triết, ~の絶対的な思想および哲学 :ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~, (涙なしに)簡単に学べる哲学 :triết...
  • てつじん

    nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia, người đàn ông mạnh khỏe, 鉄人レース :người đàn ông thép, 鉄人レース選手 :nam...
  • てつざん

    mỏ sắt
  • てがたこうかんしょ

    ngân hàng bù trừ [clearing bank], category : ngoại thương [対外貿易]
  • てぃーぴーえむ

    bảo dưỡng toàn bộ quá trình sản xuất [total productive maintenance]
  • てしょく

    nghề thủ công, (人)に手職を教える :dạy nghề, 手職人 :thợ thủ công
  • ていき

    định kỳ, đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi, 定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng...
  • ていそく

    bánh răng số thấp, luật lệ/quy tắc, tốc độ thấp [slow speed]
  • ていそう

    trinh tháo/trinh tiết, sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự, 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo, (救急車)逓送所: nơi trung...
  • ていでん

    sự mất điện, cúp điện, mất điện, rơ le, 突然停電になった。: Đột nhiên mất điện., 一時的に停電する :mất...
  • ていど

    bậc thấp, mức, chừng, mức độ/trình độ, tầm, この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng...
  • ていし

    sự đình chỉ/dừng lại, đình chỉ/dừng lại, cuộc triển lãm, sự đình chỉ, học sinh/môn đệ/đệ tử, tạm dừng/gác...
  • ていしつ

    hoàng gia/họ vua
  • ていげん

    sự giảm bớt/sự làm dịu đi, sự từ từ giảm xuống, インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát, 輸入品に対する需要の低減 :sự...
  • ていご

    buổi trưa
  • ていさ

    xương ức, 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top