Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんぺんちい

Mục lục

[ 天変地異 ]

/ THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ /

n

Tai họa thiên nhiên/đại hồng thủy
工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。:trường hợp không thể thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng bởi những lý do bất khả kháng như tai họa thiên nhiên, luật cấm, tịch thu mang tính cộng đồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする

    Kinh tế [ 天変地異などの事件に便乗する ] Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa Category : Luật
  • てんぼ

    Mục lục 1 [ 展墓 ] 1.1 / TRIỂN MỘ / 1.2 n 1.2.1 sự tảo mộ/sự viếng mộ [ 展墓 ] / TRIỂN MỘ / n sự tảo mộ/sự viếng...
  • てんぼう

    Mục lục 1 [ 展望 ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng 1.1.2 sự quan sát [ 展望 ] n triển vọng 国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :...
  • てんぼうだい

    [ 展望台 ] n đài quan sát エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に? :Hả?...
  • てんぼうする

    [ 展望する ] vs quan sát 緑豊かな田園地帯を展望する :Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi ~を総合的かつ俯瞰的に展望する :Quan...
  • てんぽじっけん

    Kinh tế [ 店舗実験 ] kiểm tra cửa hàng [store test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • てんま

    Mục lục 1 [ 天魔 ] 1.1 / THIÊN MA / 1.2 n 1.2.1 quỷ/ma [ 天魔 ] / THIÊN MA / n quỷ/ma
  • てんまく

    Mục lục 1 [ 天幕 ] 1.1 / THIÊN MẠC / 1.2 n 1.2.1 màn/trại/lều [ 天幕 ] / THIÊN MẠC / n màn/trại/lều 天幕を張った露店 :Cửa...
  • てんまど

    Mục lục 1 [ 天窓 ] 1.1 / THIÊN SONG / 1.2 n 1.2.1 cửa sổ ở trần nhà [ 天窓 ] / THIÊN SONG / n cửa sổ ở trần nhà 固定式天窓 :cửa...
  • てんが

    Mục lục 1 [ 典雅 ] 1.1 / ĐIỂN NHÃ / 1.2 n 1.2.1 sự thanh lịch/sự thanh nhã/sự nhã nhặn 2 [ 天河 ] 2.1 / THIÊN HÀ / 2.2 n 2.2.1...
  • てんがく

    Mục lục 1 [ 転学 ] 1.1 / CHUYỂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển học [ 転学 ] / CHUYỂN HỌC / n sự chuyển học 彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô...
  • てんがい

    Mục lục 1 [ 天外 ] 1.1 / THIÊN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 nơi xa xôi 2 [ 天涯 ] 2.1 n 2.1.1 miền đất xa xôi 2.1.2 đường chân trời [...
  • てんがからい

    Mục lục 1 [ 点が辛い ] 1.1 / ĐIỂM TÂN / 1.2 exp 1.2.1 chấm điểm đắt/cho điểm chặt [ 点が辛い ] / ĐIỂM TÂN / exp chấm...
  • てんがよい

    Mục lục 1 [ 点が良い ] 1.1 / ĐIỂM LƯƠNG / 1.2 exp 1.2.1 điểm tốt [ 点が良い ] / ĐIỂM LƯƠNG / exp điểm tốt (人)よりも少々点が良い :Vẫn...
  • てんがん

    Mục lục 1 [ 天眼 ] 1.1 / THIÊN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 thiên nhãn/sự sáng suốt 2 [ 天顔 ] 2.1 / THIÊN NHAN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhan/dung...
  • てんがんき

    Mục lục 1 [ 点眼器 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 ống nhỏ mắt/ống rỏ mắt [ 点眼器 ] / ĐIỂM NHÃN KHÍ / n ống nhỏ...
  • てんがんきょう

    Mục lục 1 [ 天眼鏡 ] 1.1 / THIÊN NHÃN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 kính phóng đại [ 天眼鏡 ] / THIÊN NHÃN KÍNH / n kính phóng đại
  • てんがんつう

    Mục lục 1 [ 天眼通 ] 1.1 / THIÊN NHÃN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 sự sáng suốt [ 天眼通 ] / THIÊN NHÃN THÔNG / n sự sáng suốt
  • てんがんすい

    Mục lục 1 [ 点眼水 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước nhỏ mắt [ 点眼水 ] / ĐIỂM NHÃN THỦY / n nước nhỏ mắt
  • てんがんやく

    Mục lục 1 [ 点眼薬 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt [ 点眼薬 ] / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top