Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうきせい

Mục lục

[ 同期生 ]

n-adv

đồng môn
đồng khoa

Xem thêm các từ khác

  • どうきん

    đồng sàng
  • どうきょ

    việc sống cùng nhau, sự chung sống/sự ở cùng với nhau/sống chung/chung sống/ở cùng/ở cùng với nhau/sống cùng, đồng cư,...
  • どうきょう

    đồng hương, bạn đồng hương, lão giáo, đạo lão, tồn tại đồng thời/cùng tồn tại [coexistence/to coexist (vs)]
  • どうくつ

    hang động, động
  • どうぐ

    dụng phẩm, dụng cụ/phương tiện, đồ dùng, 聴診器は医者にとっては大事な道具である。: máy nghe tai là một dụng cụ...
  • どうとく

    đạo đức, đạo
  • どうとう

    đồng đẳng/bình đẳng/tương đương, sự đồng đẳng/sự tương đương [equivalent], わが社では大卒も高卒も同等に扱われる。:...
  • どうにゅう

    sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu, giới thiệu, đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...), khởi đầu/khai trương...
  • どうはん

    cùng với/sự đi cùng với, cùng với/đi cùng với, 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。: Ở nhật có ít...
  • どうびょう

    đồng bệnh (đồng bịnh)
  • どうほう

    đồng bào/người cùng một nước, phát quảng bá/truyền quảng bá [broadcast/multi-destination delivery]
  • どうが

    ảnh động [video/motion picture]
  • どうがん

    khuôn mặt trẻ con, 彼は40歳だがまだ童顔を残している。: anh ấy đã 40 tuổi nhưng khuôn mặt vẫn còn trẻ con.
  • どうじ

    cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời, sự đồng thời/sự cùng lúc, đồng thời [simultaneous (a-no)], 僕には同時に2つのことはできないよ。:...
  • どうじせい

    tính đồng thời/sự đồng thời [simultaneity]
  • どうじょ

    đồng nữ
  • どうじょう

    như trên, sự cảm thông/sự đồng cảm, cảm thông/đồng cảm/đồng tình, sàn đấu võ, その件に関しては君に同情している。:...
  • どうじる

    gây xúc động/gây xôn xao, その悲劇はみんなを泣かせて動じた。: vở bi kịch đó đã khiến mọi người xúc động và...
  • どうふう

    sự gửi kèm theo, gửi kèm theo, 同封した写真は末の娘の撮ったものです: bức ảnh tôi gửi kèm theo đây là do con gái út...
  • どうざん

    mỏ đồng, 銅山を開く :khai thác mỏ đồng, ペルーの銅山 :mỏ đồng ở peru
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top