Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないけん

Mục lục

[ 内検 ]

/ NỘI KIỂM /

n

sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước

[ 内見 ]

/ NỘI KIẾN /

n

Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ
内見する :nhìn theo quan điểm cá nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないげんかん

    Mục lục 1 [ 内玄関 ] 1.1 / NỘI HUYỀN QUAN / 1.2 n 1.2.1 Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính)/cửa bên [ 内玄関 ] / NỘI HUYỀN QUAN...
  • ないあつ

    Mục lục 1 [ 内圧 ] 1.1 / NỘI ÁP / 1.2 n 1.2.1 Sức ép bên trong/áp lực bên trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内圧 ] 2.1.1 áp lực bên trong...
  • ないこく

    Mục lục 1 [ 内国 ] 1.1 / NỘI QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Trong nước [ 内国 ] / NỘI QUỐC / n Trong nước 内国民待遇の原則 :nguyên...
  • ないこくさい

    Mục lục 1 [ 内国債 ] 1.1 / NỘI QUỐC TRÁI / 1.2 n 1.2.1 Hối phiếu trong nước [ 内国債 ] / NỘI QUỐC TRÁI / n Hối phiếu trong...
  • ないこくさん

    Mục lục 1 [ 内国産 ] 1.1 / NỘI QUỐC SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sản xuất trong nước [ 内国産 ] / NỘI QUỐC SẢN / n Sản xuất trong...
  • ないこくかわせ

    Mục lục 1 [ 内国為替 ] 1.1 / NỘI QUỐC VI THẾ / 1.2 n 1.2.1 Trao đổi nội tệ [ 内国為替 ] / NỘI QUỐC VI THẾ / n Trao đổi...
  • ないこくゆうびん

    Mục lục 1 [ 内国郵便 ] 1.1 / NỘI QUỐC BƯU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 Thư tín trong nước [ 内国郵便 ] / NỘI QUỐC BƯU TIỆN / n Thư...
  • ないこう

    Mục lục 1 [ 内向 ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng về nội tâm 2 [ 内攻 ] 2.1 / NỘI CÔNG / 2.2 n 2.2.1 Bệnh bên trong cơ thể (không thể...
  • ないこうてき

    [ 内向的 ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm とても内向的な人 :người...
  • ないこうしょう

    Mục lục 1 [ 内交渉 ] 1.1 / NỘI GIAO THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Những thỏa thuận sơ bộ [ 内交渉 ] / NỘI GIAO THIỆP / n Những thỏa...
  • ないこうせい

    Mục lục 1 [ 内向性 ] 1.1 / NỘI HƯỚNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hướng nội [ 内向性 ] / NỘI HƯỚNG TÍNH / n Tính hướng nội...
  • ないい

    Mục lục 1 [ 内意 ] 1.1 / NỘI Ý / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ trong lòng [ 内意 ] / NỘI Ý / n Suy nghĩ trong lòng 大統領は国務長官に内意を伝えた. :Tổng...
  • ないいん

    Mục lục 1 [ 内因 ] 1.1 / NỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi [ 内因 ] / NỘI NHÂN / n Nguyên nhân bên...
  • ないか

    Mục lục 1 [ 内科 ] 1.1 n 1.1.1 nội khoa 1.1.2 khoa nội [ 内科 ] n nội khoa khoa nội 内科の治療を受ける :điều trị khoa...
  • ないかく

    Mục lục 1 [ 内角 ] 1.1 / NỘI GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc trong (bóng chày) 2 [ 内閣 ] 2.1 n 2.1.1 nội các [ 内角 ] / NỘI GIÁC / n Góc...
  • ないかくそうじしょく

    Mục lục 1 [ 内閣総辞職 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các [ 内閣総辞職...
  • ないかくそうりだいじん

    Mục lục 1 [ 内閣総理大臣 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Thủ tướng [ 内閣総理大臣 ] / NỘI CÁC TỔNG...
  • ないかくほうせいきょく

    Mục lục 1 [ 内閣法制局 ] 1.1 / NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC / 1.2 n 1.2.1 Cục pháp chế của nội các [ 内閣法制局 ] / NỘI CÁC...
  • ないかくかくりょう

    Mục lục 1 [ 内閣閣僚 ] 1.1 / NỘI CÁC CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 Thành viên nội các [ 内閣閣僚 ] / NỘI CÁC CÁC LIÊU / n Thành viên...
  • ないかくかいぞう

    [ 内閣改造 ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc cải cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top