Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばあちゃん

n


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばあい

    [ 場合 ] n trường hợp/tình huống
  • ばあいにおうじて

    Mục lục 1 [ 場合に応じて ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP ỨNG / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合に応じて ] / TRƯỜNG HỢP ỨNG /...
  • ばあいによって

    Mục lục 1 [ 場合によって ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合によって ] / TRƯỜNG HỢP / exp tùy trường...
  • ばあいによる

    Mục lục 1 [ 場合による ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合による ] / TRƯỜNG HỢP / exp tùy trường...
  • ばあいをのぞき

    Mục lục 1 [ 場合を除き ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP TRỪ / 1.2 exp 1.2.1 không kể trường hợp [ 場合を除き ] / TRƯỜNG HỢP TRỪ /...
  • ばあさん

    [ 婆さん ] n bà 小うるさい婆さん :Một bà già nhiều chuyện おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。 :Bạn...
  • ばいおじーぜるねんりょう

    [ バイオジーゼル燃料 ] n Năng lượng diesel sinh học
  • ばいおりんをひく

    [ バイオリンを弾く ] n kéo vi ô lông
  • ばいたい

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 媒体 ] 1.1.1 phương tiện/các phương tiện truyền thông [mediamedium (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ 媒体 ] 2.1.1...
  • ばいたいちょうさ

    Kinh tế [ 媒体調査 ] điều tra truyền thông [media research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ばいたいのとくていめいがら

    Kinh tế [ 媒体の特定銘柄 ] phương tiện truyền thông [media vehicle (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ばいたいしゅうたん

    Tin học [ 媒体終端 ] EM [end of medium (EM)]
  • ばいたいあくせすせいぎょふくそう

    Tin học [ 媒体アクセス制御副層 ] tầng kiểm soát truy cập môi trường truyền [Media Access Control sublayer]
  • ばいたいいぞんインタフェース

    Tin học [ 媒体依存インタフェース ] giao diện phụ thuộc môi trường truyền [medium-dependent interface]
  • ばいたいせつぞくきこう

    Tin học [ 媒体接続機構 ] bộ nối môi trường [medium attachment unit/MAU (abbr.)]
  • ばいたいアクセスせいぎょ

    Tin học [ 媒体アクセス制御 ] kiểm soát truy cập môi trường truyền (MAC) [MAC/Media Access Control]
  • ばいたいアクセスせいぎょぷろとこる

    Tin học [ 媒体アクセス制御プロトコル ] giao thức kiểm soát truy cập môi trường truyền/giao thức MAC [MAC Protocol/Media Access...
  • ばいたいインタフェースコネクタ

    Tin học [ 媒体インタフェースコネクタ ] bộ nối giao diện môi trường truyền [MIC/media interface connector]
  • ばいきゃく

    Mục lục 1 [ 売却 ] 1.1 n 1.1.1 sự bán đi 2 [ 売却する ] 2.1 vs 2.1.1 bán đi [ 売却 ] n sự bán đi [ 売却する ] vs bán đi いらない家財を売却する:...
  • ばいきゃくふきょかけってい

    Kinh tế [ 売却不許可決定 ] quyết định không cho phép mua bán, chuyển nhượng [ruling disapproving sale]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top