Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひるすぎ

[ 昼過ぎ ]

n-adv, n-t

buổi chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひるめし

    Mục lục 1 [ 昼飯 ] 1.1 / TRÚ PHẠN / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn trưa [ 昼飯 ] / TRÚ PHẠN / n bữa ăn trưa
  • ひるやすみ

    [ 昼休み ] n-adv, n-t nghỉ trưa 「あなたの会社、昼休みはどのくらいあるの?」「50分だけよ」: \"Ở công ty của anh,...
  • ひむろ

    Mục lục 1 [ 氷室 ] 1.1 / BĂNG THẤT / 1.2 n 1.2.1 nhà băng/phòng lạnh [ 氷室 ] / BĂNG THẤT / n nhà băng/phòng lạnh 製氷室 :phòng...
  • ひSGMLデータじったい

    Tin học [ 非SGMLデータ実体 ] phần tử dữ liệu không phải SGML [non-SGML data entity]
  • ひSGMLもじ

    Tin học [ 非SGML文字 ] ký tự không phải SGML [non-SGML character]
  • びおん

    Mục lục 1 [ 美音 ] 1.1 / MỸ ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói ngọt ngào 2 [ 鼻音 ] 2.1 n 2.1.1 giọng mũi/âm mũi [ 美音 ] / MỸ ÂM /...
  • びたいちもん

    [ びた一文 ] exp không một đồng xu dính túi
  • びた一文

    [ びたいちもん ] exp không một đồng xu dính túi
  • びくつく

    v5k hoảng sợ/kinh hoàng
  • びくに

    Mục lục 1 [ 比丘尼 ] 1.1 / TỶ KHÂU NI / 1.2 n 1.2.1 Môn đệ tín đồ phật giáo nữ/ni cô [ 比丘尼 ] / TỶ KHÂU NI / n Môn đệ...
  • びくびく

    adv run rẩy/sợ sệt/lo lắng
  • びくびくした

    adv rụt rè
  • びだんし

    Mục lục 1 [ 美男子 ] 1.1 abbr 1.1.1 điển trai 1.1.2 đẹp trai 2 [ 美男子 ] 2.1 / MỸ NAM TỬ / 2.2 n 2.2.1 Người đàn ông dễ coi/người...
  • びちく

    [ 備蓄 ] n sự tích trữ
  • びちくまい

    Mục lục 1 [ 備蓄米 ] 1.1 / BỊ SÚC MỄ / 1.2 n 1.2.1 gạo dự trữ [ 備蓄米 ] / BỊ SÚC MỄ / n gạo dự trữ
  • びちくする

    [ 備蓄する ] n tích trữ
  • びっくりする

    Mục lục 1 n 1.1 giật mình 2 n 2.1 sửng 3 n 3.1 thất kinh n giật mình n sửng n thất kinh
  • びっとくみ

    Tin học [ ビット組み ] kết hợp bít [bit combination]
  • びっとくみあわせ

    Tin học [ ビット組合せ ] kết hợp bít [bit combination]
  • びっとばんごう

    Tin học [ ビット番号 ] số bit [bit number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top