- Từ điển Nhật - Việt
みつかる
Mục lục |
[ 見つかる ]
v5r, uk
tìm thấy/tìm ra
[ 見付かる ]
v5r, uk
tìm thấy/tìm ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みつりん
Mục lục 1 [ 密林 ] 1.1 n 1.1.1 rừng rậm 1.1.2 bụi rậm [ 密林 ] n rừng rậm bụi rậm -
みつりょうしゃ
[ 密猟者 ] n người săn trộm/người câu trộm/người xâm phạm (quyền lợi của người khác) -
みつめる
[ 見詰める ] v1, uk nhìn chằm chằm -
みつろう
[ 蜜蝋 ] n sáp ong -
みつもり
Mục lục 1 [ 見積もり ] 1.1 v5s 1.1.1 đánh giá 1.2 n 1.2.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 [ 見積り ] 2.1 n 2.1.1 dự toán/ước... -
みつもりふうたい
Kinh tế [ 見積風袋 ] trọng lượng bì ước định [computer tare/estimated tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みつもりしょ
Mục lục 1 [ 見積書 ] 1.1 n 1.1.1 bản dự toán/bản ước tính/bản ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 見積書 ] 2.1.1 giấy báo giá... -
みつもりげんか
Kỹ thuật [ 見積原価 ] nguyên giá ước tính [estimated cost] -
みつもりかかく
Kinh tế [ 見積価格 ] giá ước tính [estimated value] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みつもりりえき
Mục lục 1 [ 見積利益 ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ 見積利益 ] 2.1.1 lãi ước tính [estimated... -
みつやく
[ 密約 ] vs mật ước -
みつゆ
Mục lục 1 [ 密輸 ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.2 n 1.2.1 sự nhập lậu 2 Kinh tế 2.1 [ 密輸 ] 2.1.1 buôn lậu/xuất nhập khẩu lậu... -
みつゆぎょうしゃ
Kinh tế [ 密輸業者 ] giới buôn lậu -
みつゆひん
Mục lục 1 [ 密輸品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lậu 2 Kinh tế 2.1 [ 密輸品 ] 2.1.1 hàng lậu [smuggled goods/contraband (goods)] [ 密輸品 ]... -
みつゆしゃ
Kinh tế [ 密輸者 ] người buôn lậu/kẻ buôn lậu [contrabandist] -
みつゆしゅ
Kinh tế [ 密輸酒 ] rượu lậu/rượu nhập lậu [bootleg (liquor)] -
みつゆさけ
[ 密輸酒 ] vs rượu lậu -
みつゆかんしてい
Kinh tế [ 密輸監視艇 ] sở giám sát buôn lậu -
みつゆかんしかん
Kinh tế [ 密輸監視官 ] sở giám sát buôn lậu -
みつゆせん
Kinh tế [ 密輸船 ] thuyền buôn lậu [smuggler (ship)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.