- Từ điển Nhật - Việt
インクジェットプリンタ
Xem thêm các từ khác
-
インク瓶
[ インクびん ] n lọ mực/chai mực このインク瓶をちょっと見てください: Cho tôi xem lọ mực này một chút インク瓶のインクの残量が少なくなって、万年筆が吸い... -
インク消し
[ インクけし ] n cục tẩy mực/tẩy 間違えた字をインク消しで消した: Tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy このインク消しはいくら?:... -
イングランド
n nước Anh ワールドカップの決勝はブラジル対イングランドだろう: Trận chung kết Cúp Thế Giới, đội Brazil sẽ gặp... -
イングランド銀行
[ いんぐらんどぎんこう ] adv Ngân hàng Anh イングランド銀行総裁: Thống đốc Ngân hàng Anh -
イングラビスコシメータ
Kỹ thuật máy đo độ nhớt Engler [Engler viscosimeter] -
イングラデグリー
Kỹ thuật độ Engler [Engler degree] -
イングリッシュブレックファースト
n bữa điểm tâm có thịt lợn muối, trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê -
イングリッシュホルン
n kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn 父が去年の誕生日にイングリッシュホルンを買ってくれた:... -
イングリッシュスパナ
Kỹ thuật cờ lê kiểu Anh [English spanner] -
イングレス
Tin học hãng Ingres [Ingres] Explanation : Nhà cung cấp hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. -
インコレクト
Kỹ thuật không đúng/không chỉnh/sai [incorrect] -
インコース
n sự trong sân (môn bóng chày) インコースの球を投げる: Ném cầu trong sân (bóng chày) インコースに入る : Vào sân (bóng... -
インコタームズ
Kinh tế Điều kiện buôn bán quốc tế (In-cô-tơm) [International rules for the interpretation of trade terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]... -
インゴット
Mục lục 1 n 1.1 thỏi (kim loại) 2 Kỹ thuật 2.1 thỏi [ingot] n thỏi (kim loại) インゴット鉄: Thỏi sắt インゴット薄切機(はくせつ... -
インシュリン
n chất insulin インシュリンの生産を促進する: Xúc tiến sản xuất chất insulin インシュリン依存の糖尿病: Bệnh tiểu... -
インシュリンショックりょうほう
[ インシュリンショック療法 ] n liệu pháp chữa sốc bằng insulin/liệu pháp ~の治療に有効な補助療法: Liệu pháp hỗ... -
インシュリンショック療法
[ インシュリンショックりょうほう ] n liệu pháp chữa sốc bằng insulin/liệu pháp ~の治療に有効な補助療法: Liệu... -
インシュレーチングマテリアル
Kỹ thuật vật liệu cách điện [insulating material] -
インシュレーチングレイヤ
Kỹ thuật lớp cách điện [insulating layer] -
インシュレーチングテープ
Kỹ thuật băng keo cách điện/chất cách điện [insulating tape]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.