- Từ điển Nhật - Việt
ウォール街
Mục lục |
[ ウォールがい ]
n
phố Uôn/New York
- ウォール街の株: cổ phiếu phố Uôn
- ウォール街の大企業 : một doanh nghiệp lớn ở phố Uôn
Kinh tế
[ うぉーるまち ]
phố Wall [Wall Street]
- Explanation: ニューヨークにある通りの名称。ニューヨーク証券取引所(NYSE)があり、銀行や証券会社が集中していることから、アメリカ金融市場の通称ともなっている。日本の兜町、ロンドンのシティのようなもの。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ウォーニングランプ
n đèn báo động -
ウォーキングディクショナリー
n từ điển sống/người học rộng biết nhiều トムはいわゆるウォーキングディクショナリーだ: Tom được gọi là một... -
ウォーキングシューズ
n giầy dã ngoại (gót thấp) 旅行の時にはウォーキングシューズが便利です: một đôi giầy dã ngoại sẽ rất tiện lợi... -
ウォークマン
Mục lục 1 n 1.1 máy nghe nhạc bỏ túi 2 n 2.1 Walkman n máy nghe nhạc bỏ túi ウォークマンで何かを聴く: nghe bằng máy nghe... -
ウォークラリー
n cuộc đi bộ mít tinh 毎年の11月に講和にウォークラリーが行う: cuộc đi bộ mít tinh vì hòa bình được tổ chức... -
ウォークスルー
Mục lục 1 n 1.1 sự đi qua/sự đi xuyên qua 2 Tin học 2.1 họp duyệt hệ thống [(structured) walk-through] n sự đi qua/sự đi xuyên... -
ウォータチラ
Kỹ thuật máy làm lạnh/bình ngưng hơi/bộ phận làm nguội dùng nước [water chiller] -
ウォータバルブ
Kỹ thuật van nước [water valve] -
ウォータバッグ
Kỹ thuật túi nước [water bag] -
ウォータポンプ
Kỹ thuật bơm nước [water pump] -
ウォータ・ジェット織機
Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとしょっき ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms] -
ウォーターハザード
n mối nguy hiểm của nước ウォーターハザードに用心している: thận trọng, cẩn thận đề phòng mối nguy hiểm từ nước -
ウォーターポロ
n môn bóng nước -
ウォーターメロン
n quả dưa hấu/cây dưa hấu/dưa hấu スイカ一切れ: một miếng dưa hấu スイカを切った: cắt dưa hấu ウォーターメロンを食べる時、種を吐き出す:... -
ウォータープルーフ
n vải không thấm nước/áo mưa このジャケットはウォータープルーフですか: có phải cái áo jacket này là vải không thấm... -
ウォーターフロント
n khu bờ sông/khu cảng/bến tàu 東京湾ウォーターフロント開発 : sự phát triển khu cảng ở vịnh Tokyo -
ウォーターフォール
n thác nước エンゼル・フォールは、世界で一番高いウォーターフォールだ: Angels Fall là thác nước cao nhất trên thế... -
ウォーターカラー
n màu xanh nước biển 彼女はウォーターカラーと油絵の具で絵を描く: cô ấy vẽ tranh bằng màu xanh nước biển và sơn... -
ウォータークロゼット
n nhà vệ sinh/nhà xí -
ウォーターシュート
n cầu trượt nước 公園にはウォーターシュートが立てられている: cầu trượt nước đang được xây trong công viên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.