- Từ điển Nhật - Việt
グリッドパターン
Xem thêm các từ khác
-
グリフ
Tin học nét trạm/nét khắc [glyph] -
グリフ座標系
Tin học [ ぐりふざひょうけい ] hệ thống tọa độ hình trạm khắc [glyph coordinate system] -
グリフ形状
Tin học [ ぐりふけいじょう ] hình trạm/hình khắc [glyph shape] -
グリフィスき裂
Kỹ thuật [ ぐりふぃすきれつ ] vết nứt Griffith/vết rạn Griffith [Griffith crack] -
グリフィスの条件
Kỹ thuật [ ぐりふぃすのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion] -
グリフィス・オロワン・アーウィンの条件
Kỹ thuật [ ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin [Griffth-Orowan-Irwin criterion] -
グリニッジ
n Grin-uýt (giờ quốc tế) -
グリコーゲン
n đường glycogen グリコーゲンを多く蓄える: tích luỹ nhiều đường glycogen グリコーゲン産生: sản xuất đường glycogen... -
グリズリ
Kỹ thuật lưới sàng/tấm sàng/cái sàng [grizzly] -
グリセリン
Mục lục 1 n 1.1 chất nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 glyxerin [glycerine] n chất nhờn Kỹ thuật glyxerin [glycerine] -
グルメ
n kiểu ăn/phong vị món ăn/người sành ăn/món sành điệu グルメとして知られている: anh ta nổi tiếng là người sành ăn... -
グルーブ
Kỹ thuật đường soi/đường rãnh/khe/rãnh/lòng khuôn/rãnh cán [groove] rãnh/đường xoi/khe dài [groove] -
グループ加工
Kỹ thuật [ ぐるーぷかこう ] sự gia công cơ khí theo nhóm/sự cắt gọt theo nhóm [group machining] -
グループどうほう
Tin học [ グループ同報 ] phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast] -
グループに加入する
[ ぐるーぷにかにゅうする ] n nhập bọn -
グループぶんりキャラクタ
Tin học [ グループ分離キャラクタ ] dấu hiệu phân cách nhóm [group separator (GS)] -
グループぜつえん
Tin học [ グループ絶縁 ] sự cô lập bằng phân nhóm [grouping isolation] -
グループか
Tin học [ グループ化 ] sự nhóm lại [grouping] -
グループ同報
Tin học [ グループどうほう ] phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast] -
グループ化
Tin học [ グループか ] sự nhóm lại [grouping]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.