Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グリースニップル

Kỹ thuật

ống nối để tra mỡ/miếng nối để tra mỡ [grease nipple]
vú mỡ [grease nipple]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グリースアップ

    Kỹ thuật bôi mỡ/tra mỡ [grease up]
  • グリースカップ

    Kỹ thuật cái tra mỡ/bầu mỡ [grease cup]
  • グリースガン

    Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease gun] súng phun dầu/mỡ [grease gun]
  • グリースジョブ

    Kỹ thuật công việc tra mỡ/công việc bôi mỡ [grease job]
  • グリーサ

    Kỹ thuật cái tra mỡ/bầu mỡ [greaser]
  • グリッチ

    Tin học sự chạy không đều [glitch] Explanation : Một nháy tắt điện hoặc có sự thăng giáng điện không rõ nguyên nhân nào...
  • グリット

    Kỹ thuật mạt giũa/đá mạt/hạt sạn [grit]
  • グリップ性能

    Kỹ thuật [ ぐりっぷせいのう ] tính năng kẹp [grip performance]
  • グリッツラ

    Kỹ thuật máy sàng có dây đai [grizzler]
  • グリッドパターン

    Tin học kiểu khung lưới [grid pattern]
  • グリフ

    Tin học nét trạm/nét khắc [glyph]
  • グリフ座標系

    Tin học [ ぐりふざひょうけい ] hệ thống tọa độ hình trạm khắc [glyph coordinate system]
  • グリフ形状

    Tin học [ ぐりふけいじょう ] hình trạm/hình khắc [glyph shape]
  • グリフィスき裂

    Kỹ thuật [ ぐりふぃすきれつ ] vết nứt Griffith/vết rạn Griffith [Griffith crack]
  • グリフィスの条件

    Kỹ thuật [ ぐりふぃすのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion]
  • グリフィス・オロワン・アーウィンの条件

    Kỹ thuật [ ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin [Griffth-Orowan-Irwin criterion]
  • グリニッジ

    n Grin-uýt (giờ quốc tế)
  • グリコーゲン

    n đường glycogen グリコーゲンを多く蓄える: tích luỹ nhiều đường glycogen グリコーゲン産生: sản xuất đường glycogen...
  • グリズリ

    Kỹ thuật lưới sàng/tấm sàng/cái sàng [grizzly]
  • グリセリン

    Mục lục 1 n 1.1 chất nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 glyxerin [glycerine] n chất nhờn Kỹ thuật glyxerin [glycerine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top