Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンピュータ端末

Tin học

[ コンピュータたんまつ ]

thiết bị đầu cuối máy tính [computer terminal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コンピュータ統合生産

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ こんぴゅーたとうごうせいさん ] 1.1.1 việc sản xuất có sự hợp nhất của máy vi tính [computer...
  • コンピュータ用語

    Tin học [ コンピュータようご ] thuật ngữ vi tính [computerese]
  • コンピュータ資源

    Tin học [ コンピュータしげん ] tài nguyên máy tính [computer resource]
  • コンピュータ援用レイアウト

    Kỹ thuật [ こんぴゅーたえんようれいあうと ] cách bố trí có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided layout]
  • コンピュータ断層撮影装置

    Kỹ thuật [ こんぴゅーただんそうさつえいそうち ] thiết bị chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography/computed...
  • コンピュータ断層撮影法

    Kỹ thuật [ こんぴゅーただんそうさつえいほう ] phương pháp chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography]
  • コンピュータ支援動力学

    Kỹ thuật [ こんぴゅーたしえんどうりきがく ] động lực học và chuyển động học có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer...
  • コンピュータ支援設計

    Kỹ thuật [ こんぴゅーたしえんせっけい ] thiết kế có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided design] Explanation : Hệ...
  • コンピュテーション

    Tin học tính toán/thao tác điện toán [computation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một...
  • コンピュサーブ

    Tin học CompuServe [CompuServe] Explanation : Một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất....
  • コンピュ-タウイルス

    Kỹ thuật vi rút máy tính [computer virus] Explanation : Trong an toàn máy tính đoạn mã được đưa vào hệ điều hành đĩa cho các...
  • コンテ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 kịch bản điện ảnh 2 n 2.1 sự liên tục/liên tục n, abbr kịch bản điện ảnh n sự liên tục/liên tục
  • コンテナ

    Mục lục 1 n 1.1 công-ten -nơ 2 n 2.1 công-ten-nơ 3 Kỹ thuật 3.1 côngtenơ/đồ đựng [container] n công-ten -nơ n công-ten-nơ Kỹ...
  • コンテナ埠頭

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こんてなふとう ] 1.1.1 bãi để contenơ [Container terminal] 2 Kỹ thuật 2.1 [ コンテナふとう ] 2.1.1...
  • コンテナヤード

    Kỹ thuật bãi công ten nơ/bãi container
  • コンテナリゼーション

    Kỹ thuật sự côngtenơ hoá [containerization]
  • コンテナー

    Kinh tế côngtennơ [container] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナー専用船

    Kinh tế [ こんてなーせんようせん ] Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ [full container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナー化

    Kinh tế [ こんてなーか ] côngtennơ hoá [containerization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナーリース会社

    Kinh tế [ こんてなーりーすがいしゃ ] công ty cho thuê côngtennơ [container leasing company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top