Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レジスト

Kỹ thuật

lớp bảo vệ chịu axit/lớp chống ăn mòn/chất cản nhuộm màu [resist]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レジストリ

    Thanh ghi (Registry)
  • レジストレーション

    Kỹ thuật sự đăng ký/sự ghi [registration] sự vào sổ [registration]
  • レジスタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ điện trở [resistor] 1.2 điện trở [resistor] 2 Tin học 2.1 thanh ghi/cái điện trở [register/resistor]...
  • レジスタたいひりょういき

    Tin học [ レジスタ退避領域 ] vùng thanh ghi [register save area]
  • レジスタちょう

    Tin học [ レジスタ長 ] độ dài thanh ghi/kích thước thanh ghi [register length]
  • レジスタへんすう

    Tin học [ レジスタ変数 ] biến thanh ghi [register variable]
  • レジスタ変数

    Tin học [ レジスタへんすう ] biến thanh ghi [register variable]
  • レジスタンス

    Mục lục 1 n 1.1 điện trở 2 Kỹ thuật 2.1 điện trở [resistance] n điện trở Kỹ thuật điện trở [resistance]
  • レジスタンスユニット

    Kỹ thuật đơn vị điện trở [resistance unit]
  • レジスタンスフォース

    Kỹ thuật lực điện trở [resistance force]
  • レジスタンスコード

    Kỹ thuật dây điện trở [resistance cord]
  • レジスタンスコイル

    Kỹ thuật cuộn điện trở [resistance coil]
  • レジスター

    Mục lục 1 n 1.1 điện trở/cái điện trở 2 n 2.1 máy tính tiền (ở cửa hàng...) n điện trở/cái điện trở n máy tính tiền...
  • レジスタプラグ

    Kỹ thuật calip đo điện trở [resistor plug]
  • レジスタ長

    Tin học [ レジスタちょう ] độ dài thanh ghi/kích thước thanh ghi [register length]
  • レジスタ退避領域

    Tin học [ レジスタたいひりょういき ] vùng thanh ghi [register save area]
  • レス

    Mục lục 1 n 1.1 ít hơn 2 n 2.1 sự trả lời/sự đáp lại n ít hơn n sự trả lời/sự đáp lại
  • レスする

    vs trả lời/đáp lại
  • レスポンス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đáp lại/sự hưởng ứng/đáp tuyến [response] 2 Tin học 2.1 trả lời/đáp ứng [response] Kỹ thuật...
  • レスポンスフレーム

    Tin học khung trả lời [response frame]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top